Chào các em học viên, phần từ vựng ngày hôm nay rất quan trọng, các em sau khi đã học hết cao đẳng hoặc đại học đều phải lo vấn đề trước tiên là tìm được công việc để trang trải cuộc sống. Vì vậy hôm nay anh cung cấp cho các em các từ vựng Tiếng Trung về CV Tiếng Trung và Đơn xin việc Tiếng Trung. Các em học thật chắc các từ vựng bên dưới nhé, em nào chưa ôn tập lại từ vựng bài cũ thì vào đây.
Nội dung chính bài học Từ vựng Tiếng Trung về CV Tiếng Trung và Đơn xin việc Tiếng Trung
Kiểm tra lại các từ vựng Tiếng Trung đã học trong các buổi học trước
Học từ vựng về CV Tiếng Trung qua bản CV thực tế của người Trung Quốc
Học các form mẫu về Đơn xin việc Tiếng Trung của người Trung Quốc
Một số kinh nghiệm thực tế khi đi xin việc tại các công ty nhà máy Trung Quốc tại Việt Nam
Kinh nghiệm khi phỏng vấn xin việc bằng Tiếng Trung
Giao lưu với một số nhà tuyển dụng đến từ công ty Trung Quốc và Đài Loan
Tổng kết lại nội dung chính của bài học hôm nay
Giải đáp thắc mắc cuối giờ học Tiếng Trung
STT | Tiếng Việt | Tiếng Trung | Phiên âm |
1 | CV cá nhân | 个人简历 | Gèrén jiǎnlì |
2 | Khái quát tình hình cá nhân | 个人概况 | gèrén gàikuàng |
3 | Họ tên | 姓名 | xìngmíng |
4 | Giới tính | 性别 | xìngbié |
5 | Tỉnh/ Thành phố/ Huyện/ Quận | 省市/城市/县/ 郡 | Shěng shì/chéngshì/xiàn/ jùn |
6 | Ngày tháng năm sinh | 出生日期 | chūshēng rìqí |
7 | Ngày tháng năm sinh | 出生年月 | chūshēng nián yue |
8 | Số Chứng minh thư/ Sô Chứng minh nhân dân | 身份证号 | shēnfèn zhèng hào |
9 | Số Chứng minh thư/ Sô Chứng minh nhân dân | 身份证号码 | shēnfèn zhèng hàomǎ |
10 | Dân tộc | 民族 | mínzú |
11 | Diện mạo chính trị | 政治面貌 | zhèngzhì miànmào |
12 | Chiều cao | 身高 | shēngāo |
13 | Cân nặng | 体重 | tǐzhòng |
14 | Hệ học | 学制 | xuézhì |
15 | Quá trình học | 学历 | xuélì |
16 | Tuổi | 年龄 | niánlíng |
17 | Quốc tịch | 国籍 | guójí |
18 | Trình độ ngoại ngữ | 外语等级 | wàiyǔ děngjí |
19 | Trình độ máy tính | 计算机水平 | jìsuànjī shuǐpíng |
20 | Trình độ máy tính | 计算机等级 | jìsuànjī děngjí |
21 | Năng lực ứng dụng máy tính | 计算机应用能力 | jìsuànjī yìngyòng nénglì |
22 | Chuyên ngành | 专业 | zhuānyè |
23 | Thời gian | 时间 | shíjiān |
24 | Đơn vị | 单位 | dānwèi |
25 | Kinh nghiệm từng trải | 经历 | jīnglì |
26 | Kỹ năng | 技能 | jìnéng |
27 | Sở trường | 特长 | tècháng |
28 | Sở thích | 爱好 | àihào |
29 | Sở thích cá nhân | 个人爱好 | gèrén àihào |
30 | Lý lịch | 履历 | lǚlì |
31 | Thông tin địa chỉ | 通讯地址 | tōngxùn dìzhǐ |
32 | Thông tin địa chỉ chi tiết | 详细通信地址 | xiángxì tōngxìn dìzhǐ |
33 | Địa chỉ liên lạc | 联系地址 | liánxì dìzhǐ |
34 | Điện thoại liên lạc | 联系电话 | liánxì diànhuà |
35 | Phương thức liên hệ | 联系方式 | liánxì fāngshì |
36 | Số điện thoại di động | 手机号 | shǒujī hào |
37 | 电子邮箱 | diànzǐ yóuxiāng | |
38 | Địa chỉ gia đình | 家庭住址 | jiātíng zhùzhǐ |
39 | Tự đánh giá bản thân | 自我评价 | zìwǒ píngjià |
40 | Yêu cầu của bản thân | 本人要求 | běnrén yāoqiú |
41 | Tình trạng hôn nhân | 婚姻状况 | hūnyīn zhuàngkuàng |
42 | Thời gian công tác | 工作时间 | gōngzuò shíjiān |
43 | Do … cơ quan công an thành phố/ tỉnh cấp | 由 … 省/市公安局发证 | yóu… shěng/shì gōng'ān jú fā zhèng |
44 | Tên chức vị kỹ thuật | 技术职称 | jìshù zhíchēng |
45 | Địa chỉ nơi ở | 住址 | zhùzhǐ |
46 | Trình độ văn hóa | 文化程度 | wénhuà chéngdù |
47 | Năng lực cá nhân | 个人能力 | gèrén nénglì |
48 | Chuyên ngành chính | 主修专业 | zhǔ xiū zhuānyè |
49 | Trình độ ngoại ngữ | 外语水平 | wàiyǔ shuǐpíng |
50 | Trường học tốt nghiệp | 毕业学校 | bìyè xuéxiào |
51 | Thời gian tốt nghiệp | 毕业时间 | bìyè shíjiān |
52 | Trình độ Tiếng Anh | 英语水平 | yīngyǔ shuǐpíng |
53 | Trình độ Tiếng Trung | 汉语水平 | hànyǔ shuǐpíng |
54 | Yêu cầu mức lương | 薪水要求 | xīnshuǐ yāoqiú |
55 | Yêu cầu mức lương | 薪金要求 | xīnjīn yāoqiú |
56 | Công việc hiện tại đang làm | 现从事工作 | xiàn cóngshì gōngzuò |
57 | Nghành nghề hiện tại đang làm | 从事行业 | cóngshì hángyè |
58 | Công việc mong muốn | 欲从事工作 | yù cóngshì gōngzuò |
59 | Đơn vị ứng tuyển | 应聘单位 | yìngpìn dānwèi |
60 | Chức vụ ứng tuyển | 应聘职位 | yìngpìn zhíwèi |
61 | Thực tiễn công tác xã hội | 社会实践 | shèhuì shíjiàn |
62 | Mã bưu chính | 邮政编码 | yóuzhèng biānmǎ |
63 | Bằng cấp, giấy chứng nhận | 证书 | zhèngshū |
64 | Sở thích | 兴趣爱好 | xìngqù àihào |
65 | Sở thích ngoài giờ làm việc | 业余爱好 | yèyú àihào |
66 | Lý lịch công tác | 工作简历 | gōngzuò jiǎnlì |
67 | Tên công ty | 公司名称 | gōngsī míngchēng |
68 | Tên chức vụ | 职位名称 | zhíwèi míngchēng |
69 | Thuộc bộ môn/ ban ngành | 所属部门 | suǒshǔ bùmén |
70 | Năng lực ngôn ngữ | 语言能力 | yǔyán nénglì |
71 | Trình độ giáo dục | 教育情况 | jiàoyù qíngkuàng |
72 | Nền tảng giáo dục | 教育背景 | jiàoyù bèijǐng |
73 | Quá trình bồi dưỡng/ đào tạo | 培训经历 | péixùn jīnglì |
74 | Thời gian bồi dưỡng/ đào tạo | 培训时间 | péixùn shíjiān |
75 | Cơ quan bồi dưỡng/ đào tạo | 培训机构 | péixùn jīgòu |
76 | Nội dung bồi dưỡng/ đào tạo | 培训内容 | péixùn nèiróng |
77 | Kỹ năng nghề nghiệp | 职业技能 | zhíyè jìnéng |
78 | Khen thưởng cá nhân | 个人荣誉 | gèrén róngyù |
79 | Bằng cấp liên quan | 相关证书 | xiāngguān zhèngshū |
80 | Chú thích | 备注 | bèizhù |
81 | Trình độ chuyên ngành | 专业水平 | zhuānyè shuǐpíng |
82 | Trình độ máy tính | 电脑水平 | diànnǎo shuǐpíng |
83 | Thể trạng sức khỏe | 健康状况 | jiànkāng zhuàngkuàng |
84 | Quý công ty | 贵公司 | guì gōngsī |
85 | Giám đốc | 经理 | jīnglǐ |
86 | Thư ký | 秘书 | mìshū |
87 | Người viết đơn | 申请人 | shēnqǐng rén |
88 | Năm tháng ngày | 年月日 | nián yue rì |
89 | Kinh nghiệm làm việc | 工作经验 | gōngzuò jīngyàn |
90 | Họ tên Tiếng Việt | 越文姓名 | yuè wén xìngmíng |
91 | Họ tên Tiếng Trung | 中文姓名 | zhōngwén xìngmíng |
92 | Chức vụ xin tuyển | 申请职位 | shēnqǐng zhíwèi |
93 | Mong muốn đãi ngộ | 希望待遇 | xīwàng dàiyù |
94 | Thời gian học tập | 就读时间 | jiùdú shíjiān |
95 | Từ năm 2003 đến năm 2011 | 自 2003年至 2011 年 | zì 2000 nián zhì 2005 nián |
96 | Tình hình chi tiết đã công tác trước đây | 以往就业详情 | yǐwǎng jiùyè xiángqíng |
97 | Chức vị/ chức vụ | 职位 | zhíwèi |
98 | Sở trường cá nhân | 个人专长 | gèrén zhuāncháng |
99 | Người viết đơn ký tên | 申请人签名 | shēnqǐng rén qiānmíng |
100 | Trình độ Tiếng Trung phổ thông | 汉语普通话水平 | hànyǔ pǔtōng huà shuǐpíng |
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét