Học Từ vựng Tiếng Trung

Thứ Tư, 1 tháng 6, 2016

CV Tiếng Trung và Đơn xin việc Tiếng Trung

[caption id="attachment_233" align="aligncenter" width="250"]Học từ vựng Tiếng Trung về CV Tiếng Trung và Đơn xin việc Tiếng Trung Học từ vựng Tiếng Trung về CV Tiếng Trung và Đơn xin việc Tiếng Trung[/caption]

Chào các em học viên, phần từ vựng ngày hôm nay rất quan trọng, các em sau khi đã học hết cao đẳng hoặc đại học đều phải lo vấn đề trước tiên là tìm được công việc để trang trải cuộc sống. Vì vậy hôm nay anh cung cấp cho các em các từ vựng Tiếng Trung về CV Tiếng Trung và Đơn xin việc Tiếng Trung. Các em học thật chắc các từ vựng bên dưới nhé, em nào chưa ôn tập lại từ vựng bài cũ thì vào đây.

Nội dung chính bài học Từ vựng Tiếng Trung về CV Tiếng Trung và Đơn xin việc Tiếng Trung




  • Kiểm tra lại các từ vựng Tiếng Trung đã học trong các buổi học trước




  • Học từ vựng về CV Tiếng Trung qua bản CV thực tế của người Trung Quốc




  • Học các form mẫu về Đơn xin việc Tiếng Trung của người Trung Quốc




  • Một số kinh nghiệm thực tế khi đi xin việc tại các công ty nhà máy Trung Quốc tại Việt Nam




  • Kinh nghiệm khi phỏng vấn xin việc bằng Tiếng Trung




  • Giao lưu với một số nhà tuyển dụng đến từ công ty Trung Quốc và Đài Loan




  • Tổng kết lại nội dung chính của bài học hôm nay




  • Giải đáp thắc mắc cuối giờ học Tiếng Trung





































































































































































































































































































































































































































































































































































































































STTTiếng ViệtTiếng TrungPhiên âm
1CV cá nhân个人简历Gèrén jiǎnlì
2Khái quát tình hình cá nhân个人概况gèrén gàikuàng
3Họ tên姓名xìngmíng
4Giới tính性别xìngbié
5Tỉnh/ Thành phố/ Huyện/ Quận省市/城市/县/ 郡Shěng shì/chéngshì/xiàn/ jùn
6Ngày tháng năm sinh出生日期chūshēng rìqí
7Ngày tháng năm sinh出生年月chūshēng nián yue
8Số Chứng minh thư/ Sô Chứng minh nhân dân身份证号shēnfèn zhèng hào
9Số Chứng minh thư/ Sô Chứng minh nhân dân身份证号码shēnfèn zhèng hàomǎ
10Dân tộc民族mínzú
11Diện mạo chính trị政治面貌zhèngzhì miànmào
12Chiều cao身高shēngāo
13Cân nặng体重tǐzhòng
14Hệ học学制xuézhì
15Quá trình học学历xuélì
16Tuổi年龄niánlíng
17Quốc tịch国籍guójí
18Trình độ ngoại ngữ外语等级wàiyǔ děngjí
19Trình độ máy tính计算机水平jìsuànjī shuǐpíng
20Trình độ máy tính计算机等级jìsuànjī děngjí
21Năng lực ứng dụng máy tính计算机应用能力jìsuànjī yìngyòng nénglì
22Chuyên ngành专业zhuānyè
23Thời gian时间shíjiān
24Đơn vị单位dānwèi
25Kinh nghiệm từng trải经历jīnglì
26Kỹ năng技能jìnéng
27Sở trường特长tècháng
28Sở thích爱好àihào
29Sở thích cá nhân个人爱好gèrén àihào
30Lý lịch履历lǚlì
31Thông tin địa chỉ通讯地址tōngxùn dìzhǐ
32Thông tin địa chỉ chi tiết详细通信地址xiángxì tōngxìn dìzhǐ
33Địa chỉ liên lạc联系地址liánxì dìzhǐ
34Điện thoại liên lạc联系电话liánxì diànhuà
35Phương thức liên hệ联系方式liánxì fāngshì
36Số điện thoại di động手机号shǒujī hào
37Email电子邮箱diànzǐ yóuxiāng
38Địa chỉ gia đình家庭住址jiātíng zhùzhǐ
39Tự đánh giá bản thân自我评价zìwǒ píngjià
40Yêu cầu của bản thân本人要求běnrén yāoqiú
41Tình trạng hôn nhân婚姻状况hūnyīn zhuàngkuàng
42Thời gian công tác工作时间gōngzuò shíjiān
43Do … cơ quan công an thành phố/ tỉnh cấp由 … 省/市公安局发证yóu… shěng/shì gōng'ān jú fā zhèng
44Tên chức vị kỹ thuật技术职称jìshù zhíchēng
45Địa chỉ nơi ở住址zhùzhǐ
46Trình độ văn hóa文化程度wénhuà chéngdù
47Năng lực cá nhân个人能力gèrén nénglì
48Chuyên ngành chính主修专业zhǔ xiū zhuānyè
49Trình độ ngoại ngữ外语水平wàiyǔ shuǐpíng
50Trường học tốt nghiệp毕业学校bìyè xuéxiào
51Thời gian tốt nghiệp毕业时间bìyè shíjiān
52Trình độ Tiếng Anh英语水平yīngyǔ shuǐpíng
53Trình độ Tiếng Trung汉语水平hànyǔ shuǐpíng
54Yêu cầu mức lương薪水要求xīnshuǐ yāoqiú
55Yêu cầu mức lương薪金要求xīnjīn yāoqiú
56Công việc hiện tại đang làm现从事工作xiàn cóngshì gōngzuò
57Nghành nghề hiện tại đang làm从事行业cóngshì hángyè
58Công việc mong muốn欲从事工作yù cóngshì gōngzuò
59Đơn vị ứng tuyển应聘单位yìngpìn dānwèi
60Chức vụ ứng tuyển应聘职位yìngpìn zhíwèi
61Thực tiễn công tác xã hội社会实践shèhuì shíjiàn
62Mã bưu chính邮政编码yóuzhèng biānmǎ
63Bằng cấp, giấy chứng nhận证书zhèngshū
64Sở thích兴趣爱好xìngqù àihào
65Sở thích ngoài giờ làm việc业余爱好yèyú àihào
66Lý lịch công tác工作简历gōngzuò jiǎnlì
67Tên công ty公司名称gōngsī míngchēng
68Tên chức vụ职位名称zhíwèi míngchēng
69Thuộc bộ môn/ ban ngành所属部门suǒshǔ bùmén
70Năng lực ngôn ngữ语言能力yǔyán nénglì
71Trình độ giáo dục教育情况jiàoyù qíngkuàng
72Nền tảng giáo dục教育背景jiàoyù bèijǐng
73Quá trình bồi dưỡng/ đào tạo培训经历péixùn jīnglì
74Thời gian bồi dưỡng/ đào tạo培训时间péixùn shíjiān
75Cơ quan bồi dưỡng/ đào tạo培训机构péixùn jīgòu
76Nội dung bồi dưỡng/ đào tạo培训内容péixùn nèiróng
77Kỹ năng nghề nghiệp职业技能zhíyè jìnéng
78Khen thưởng cá nhân个人荣誉gèrén róngyù
79Bằng cấp liên quan相关证书xiāngguān zhèngshū
80Chú thích备注bèizhù
81Trình độ chuyên ngành专业水平zhuānyè shuǐpíng
82Trình độ máy tính电脑水平diànnǎo shuǐpíng
83Thể trạng sức khỏe健康状况jiànkāng zhuàngkuàng
84Quý công ty贵公司guì gōngsī
85Giám đốc经理jīnglǐ
86Thư ký秘书mìshū
87Người viết đơn申请人shēnqǐng rén
88Năm tháng ngày年月日nián yue rì
89Kinh nghiệm làm việc工作经验gōngzuò jīngyàn
90Họ tên Tiếng Việt越文姓名yuè wén xìngmíng
91Họ tên Tiếng Trung中文姓名zhōngwén xìngmíng
92Chức vụ xin tuyển申请职位shēnqǐng zhíwèi
93Mong muốn đãi ngộ希望待遇xīwàng dàiyù
94Thời gian học tập就读时间jiùdú shíjiān
95Từ năm 2003 đến năm 2011自 2003年至 2011 年zì 2000 nián zhì 2005 nián
96Tình hình chi tiết đã công tác trước đây以往就业详情yǐwǎng jiùyè xiángqíng
97Chức vị/ chức vụ职位zhíwèi
98Sở trường cá nhân个人专长gèrén zhuāncháng
99Người viết đơn ký tên申请人签名shēnqǐng rén qiānmíng
100Trình độ Tiếng Trung phổ thông汉语普通话水平hànyǔ pǔtōng huà shuǐpíng

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét