Từ vựng Tiếng Trung
Từ vựng Tiếng Trung theo Chủ đề và Chuyên ngành - Học Tiếng Trung online
Học Từ vựng Tiếng Trung
Đang tải...
Chủ Nhật, 5 tháng 6, 2016
aerobic
健美操 [Jiànměi cāo]
增氧健身操,增氧健身运动
(健身法)有氧疗法;(增氧法)健美;[增、有]氧健美操
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét
Bài đăng Mới hơn
Bài đăng Cũ hơn
Trang chủ
Đăng ký:
Đăng Nhận xét (Atom)
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét