Từ vựng Tiếng Trung
Từ vựng Tiếng Trung theo Chủ đề và Chuyên ngành - Học Tiếng Trung online
Học Từ vựng Tiếng Trung
Đang tải...
Chủ Nhật, 5 tháng 6, 2016
A ha
啊哈 [A hā]
哈 <叹词, 表示得意或满意(大多叠用)。>
a ha, tôi đoán trúng rồi.
哈 哈, 我猜着了。
a ha, lần này thì thua tôi rồi.
哈 哈, 这回可输给我了。
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét
Bài đăng Mới hơn
Bài đăng Cũ hơn
Trang chủ
Đăng ký:
Đăng Nhận xét (Atom)
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét