Học Từ vựng Tiếng Trung

Chủ Nhật, 5 tháng 6, 2016

本草

本草 [běncǎo]

Loại từ: Danh từ

thảo mộc; sách nghiên cứu thảo mộc。中药的统称;也指记载中药的书籍。

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét