Học Từ vựng Tiếng Trung

Thứ Năm, 2 tháng 6, 2016

八 [bā]

Loại từ: Số từ

Bộ: 八(Bát)
Hán Việt: BÁT
tám; 8; thứ 8。 数目,七加一后所得。
八 月革命。
Cách mạng tháng Tám
八 号
số 8
Ghi chú: Chú ý: Chữ 八 đứng trước các chữ có thanh 4 thì đọc thành thanh 2 (bá). Ví dụ như: 八岁,八次.
Từ ghép: 八拜之交 八宝菜 八宝饭 八倍 八辈子 八变形 八表 八不挨 八成 八带鱼 八德 八斗之才 八方 八方呼应 八分 八竿子打不着 八哥儿 八股 八卦 八行书 八行纸 八荒 八级工 八级工资制 八角 八节 八九不离十 八路军 八面锋 八面光 八面玲珑 八面山 八面威风 八面圆 八下里 八仙 八仙过海 八仙桌 八月节 八阵图 八字 八字没一撇 八字帖儿

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét