Học Từ vựng Tiếng Trung

Thứ Tư, 1 tháng 6, 2016

你们

你们[nǐmen]
các ông; các bà; các anh; các chị。代词,称不止一个人的对方或包括对方在内的若干人。
你们歇一会儿,让我们接着干。
các anh nghỉ một lát, để chúng tôi làm tiếp.
你们弟兄中间谁是老大?
trong anh em các anh, ai là anh cả?

1 nhận xét: