Từ vựng Tiếng Trung
Từ vựng Tiếng Trung theo Chủ đề và Chuyên ngành - Học Tiếng Trung online
Học Từ vựng Tiếng Trung
Đang tải...
Thứ Tư, 1 tháng 6, 2016
你们
你们[nǐmen]
các ông; các bà; các anh; các chị。代词,称不止一个人的对方或包括对方在内的若干人。
你们歇一会儿,让我们接着干。
các anh nghỉ một lát, để chúng tôi làm tiếp.
你们弟兄中间谁是老大?
trong anh em các anh, ai là anh cả?
1 nhận xét:
你 - Học Từ vựng Tiếng Trung
lúc 19:52 1 tháng 6, 2016
[…] Từ ghép: 你们 […]
Trả lời
Xóa
Trả lời
Trả lời
Thêm nhận xét
Tải thêm...
Bài đăng Mới hơn
Bài đăng Cũ hơn
Trang chủ
Đăng ký:
Đăng Nhận xét (Atom)
[…] Từ ghép: 你们 […]
Trả lờiXóa