Học Từ vựng Tiếng Trung

Chủ Nhật, 5 tháng 6, 2016

A hoàn

丫头 [Yātou]

陪房 <旧时指随嫁的女仆。>
丫头 ; 丫鬟 ; 丫环<婢女。>

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét