Học Từ vựng Tiếng Trung

Chủ Nhật, 5 tháng 6, 2016

A men

阿门 [Āmén]

<基督教祈祷的结束语, '但愿如此'的意思。(希伯来āmēn)。>

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét