Học Từ vựng Tiếng Trung

Thứ Sáu, 3 tháng 6, 2016

爱重

爱重 [àizhòng]

Loại từ: Động từ

ngưỡng mộ; hâm mộ。喜爱重视。

人家爱重你,就为的你有这个好处,你知道吗?

1 nhận xét:

  1. […] 爱琴海 爱情 爱人 爱人儿 爱沙尼亚 爱斯基摩人 爱屋及乌 爱惜 爱悦 爱憎 爱重 […]

    Trả lờiXóa