Từ vựng Tiếng Trung
Từ vựng Tiếng Trung theo Chủ đề và Chuyên ngành - Học Tiếng Trung online
Học Từ vựng Tiếng Trung
Đang tải...
Chủ Nhật, 5 tháng 6, 2016
本地
本地 [běndì]
Loại từ: Danh từ
bản địa; vùng này; trong vùng; đặc sản; bản xứ。人、物所在的地区;叙事时特指的某个地区。
本地人
người vùng này; dân bản xứ
本地口音
tiếng vùng này; giọng bản địa
本地风光
phong cảnh vùng này
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét
Bài đăng Mới hơn
Bài đăng Cũ hơn
Trang chủ
Đăng ký:
Đăng Nhận xét (Atom)
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét