Từ vựng Tiếng Trung
Từ vựng Tiếng Trung theo Chủ đề và Chuyên ngành - Học Tiếng Trung online
Học Từ vựng Tiếng Trung
Đang tải...
Thứ Bảy, 4 tháng 6, 2016
爸爸
爸 [bà]
Loại từ: Danh từ
Bộ: 父(Phụ)
Hán Việt: BÁ
bố; ba; cha; tía; phụ thân. 称呼父亲。
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét
Bài đăng Mới hơn
Bài đăng Cũ hơn
Trang chủ
Đăng ký:
Đăng Nhận xét (Atom)
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét