Học Từ vựng Tiếng Trung

Thứ Sáu, 3 tháng 6, 2016

爱莫能助

爱莫能助 [ài mò néng zhù]

Thành ngữ

Hán Việt: ÁI MẠC NĂNG TRỢ
lực bất tòng tâm; thương mà không giúp gì được; bụng thì thương, sức không giúp nổi; muốn mà chẳng giúp được。心里愿意帮助,但是力量做不到。

他有很多困难,但我爱莫能助。
Tā yǒu hěnduōkùnnán,dàn wǒ àimònéngzhù.
He's having a lot of problems, but my hands are tied.

他有很多困难,但我爱莫能助。
Tā yǒu hěnduōkùnnán,dàn wǒ àimònéngzhù.
He's having a lot of problems, but my hands are tied.

1 nhận xét:

  1. […] 爱好 爱河 爱荷华 爱护 爱克斯射线 爱怜 爱恋 爱侣 爱美 爱美的 爱面子 爱莫能助 爱慕 爱昵 爱琴海 爱情 爱人 爱人儿 爱沙尼亚 爱斯基摩人 爱屋及乌 爱惜 […]

    Trả lờiXóa