Từ vựng Tiếng Trung
Từ vựng Tiếng Trung theo Chủ đề và Chuyên ngành - Học Tiếng Trung online
Học Từ vựng Tiếng Trung
Đang tải...
Thứ Tư, 1 tháng 6, 2016
你死我活
你死我活[nǐsǐwǒhuó]
Hán Việt: NHĨ TỬ NGÃ HOẠT
một sống một chết; một mất một còn。形容斗争非常激烈。
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét
Bài đăng Mới hơn
Bài đăng Cũ hơn
Trang chủ
Đăng ký:
Đăng Nhận xét (Atom)
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét