Học Từ vựng Tiếng Trung

Thứ Năm, 2 tháng 6, 2016

爱答不理

爱答不理 [ài dā bù lǐ]

Thành ngữ

lạnh lẽo; phớt lạnh; lạnh nhạt; hờ hững。不爱答理。喻对人冷漠,没礼貌。
她怎么能爱答不理的。
sao cô ấy có thể hờ hững vậy

1 nhận xét:

  1. […] ghép: 爱不忍释 爱不释手 爱称 爱答不理 爱戴 爱达荷 爱尔兰 爱抚 爱国 爱国主义 爱好 爱河 爱荷华 爱护 […]

    Trả lờiXóa