Học Từ vựng Tiếng Trung

Thứ Sáu, 3 tháng 6, 2016

爱人儿

爱人儿 [àirénr]

Loại từ: Tính từ

dễ thương; đáng yêu; có duyên; trẻ đẹp。逗人爱。
这孩子的一双又大又水灵的眼睛,多爱人儿啊!
đôi mắt to, long lanh của đứa bé này, thật là đáng yêu!

1 nhận xét:

  1. […] 爱怜 爱恋 爱侣 爱美 爱美的 爱面子 爱莫能助 爱慕 爱昵 爱琴海 爱情 爱人 爱人儿 爱沙尼亚 爱斯基摩人 爱屋及乌 爱惜 爱悦 爱憎 爱重 […]

    Trả lờiXóa