Học Từ vựng Tiếng Trung

Thứ Sáu, 3 tháng 6, 2016

爱憎

爱憎 [àizēng]

Loại từ: Danh từ

yêu ghét; ái ố。爱和恨。

1 nhận xét:

  1. […] 爱昵 爱琴海 爱情 爱人 爱人儿 爱沙尼亚 爱斯基摩人 爱屋及乌 爱惜 爱悦 爱憎 爱重 […]

    Trả lờiXóa