Học Từ vựng Tiếng Trung

Thứ Sáu, 3 tháng 6, 2016

爱美的

爱美的 [àiměi de]

Loại từ: Danh từ

nghiệp dư; dân nghiệp dư; dân chơi tài tử; không chuyên; người vụng về; người không có kinh nghiệm trong một lĩnh vực nào đó。指业余爱好者。(法:amateur)。

1 nhận xét:

  1. […] 爱国 爱国主义 爱好 爱河 爱荷华 爱护 爱克斯射线 爱怜 爱恋 爱侣 爱美 爱美的 爱面子 爱莫能助 爱慕 爱昵 爱琴海 爱情 爱人 爱人儿 爱沙尼亚 爱斯基摩人 […]

    Trả lờiXóa