爱好 [àihào]
Loại từ: Động từ, Danh từ
1. ham; thích; yêu chuộng; yêu thích。对某种事物具有浓厚的兴趣。
爱好体育。
yêu thích thể dục.
对科学的爱好。
yêu thích khoa học.
2. ưa thích; ưa chuộng; có quan hệ tốt với。喜爱。
供应人民爱好的日用品。
cung ứng hàng thường dùng được nhân dân ưa chuộng.
爱好集邮
àihào jíyóu
她有广泛的爱好。
Tā yǒu guǎngfànde àihào.
She has many hobbies.
她有广泛的爱好。
Tā yǒu guǎngfànde àihào.
She has many hobbies.
养成对某物的爱好
Yǎngchéng duì mǒuwù de àihào
to develop/ acquire a taste for something
化学不是我的爱好。
Huàxué búshì wǒ de àihào.
Chemistry is not my cup of tea.
我有收集连环画的爱好。
Wǒ yǒu shōují liánhuánhuà de àihào.
My hobby is collecting comic strips.
收集瓶子是她的业余爱好。
Shōují píngzi shì tā de yèyú'àihào.
Bottle collection is a hobby of hers.
[…] 爱不忍释 爱不释手 爱称 爱答不理 爱戴 爱达荷 爱尔兰 爱抚 爱国 爱国主义 爱好 爱河 爱荷华 爱护 爱克斯射线 爱怜 爱恋 爱侣 爱美 爱美的 爱面子 […]
Trả lờiXóa