Học Từ vựng Tiếng Trung

Chủ Nhật, 5 tháng 6, 2016

本底

本底 [běndǐ]

Loại từ: Danh từ

nền; hậu cảnh。由所处环境所形成的较稳定的辐射水平或声量,大于此本底的欲测效应(如放射性强度)使用仪器(如盖革计数器)可以监测。

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét