Học Từ vựng Tiếng Trung

Thứ Năm, 2 tháng 6, 2016

爱称

爱称 [àichēng]

Loại từ: Danh từ

tên thân mật; tên gọi yêu; tên gọi cưng; tên gọi nựng。表示喜爱、亲昵的称呼。

比利billy是对威廉william的爱称。
Bǐ lì (billy) shì duì wēi lián (william) de àichēng.
Billy is a hypocorism for"william".

1 nhận xét:

  1. […] ghép: 爱不忍释 爱不释手 爱称 爱答不理 爱戴 爱达荷 爱尔兰 爱抚 爱国 爱国主义 爱好 爱河 爱荷华 爱护 […]

    Trả lờiXóa