Học Từ vựng Tiếng Trung

Thứ Sáu, 3 tháng 6, 2016

爱侣

爱侣 [àilǚ]

Loại từ: Danh từ

người yêu。相爱的伴侣。

他们真是一对令人羡慕的爱侣。
Tāmen zhēnshì yí duì lìngrén xiànmù de àilǚ.

1 nhận xét:

  1. […] 爱尔兰 爱抚 爱国 爱国主义 爱好 爱河 爱荷华 爱护 爱克斯射线 爱怜 爱恋 爱侣 爱美 爱美的 爱面子 爱莫能助 爱慕 爱昵 爱琴海 爱情 爱人 爱人儿 […]

    Trả lờiXóa