Học Từ vựng Tiếng Trung

Chủ Nhật, 5 tháng 6, 2016

本部

本部 [běnbù]

Loại từ: Danh từ

cốt lõi; phần quan trọng; phần trung tâm。主要的、中心的部分。
校本部
hiệu bộ (cơ sở chính của trường)

1 nhận xét:

  1. […] bộ phim này 14 tập Từ ghép: 本班 本本 本本分分 本本主义 本币 本部 本埠 本草 本草纲目 本朝 本初子午线 本底 本地 本地人 本分 本该 本干 […]

    Trả lờiXóa