Học Từ vựng Tiếng Trung

Thứ Bảy, 4 tháng 6, 2016

杯子

杯子 [bēizi]

Loại từ: Danh từ

cốc; chén; ly; tách。盛饮料或其他液体的器具,多为圆柱状或下部略细,一般容积不大。

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét