Học Từ vựng Tiếng Trung

Thứ Năm, 2 tháng 6, 2016

爱不忍释

爱不忍释 [ài bù rěn shì]

Thành ngữ

Hán Việt: AI BẤT NHẪN THÍCH
quyến luyến không rời。见“爱不释手”。

1 nhận xét:

  1. […] ghép: 爱不忍释 爱不释手 爱称 爱答不理 爱戴 爱达荷 爱尔兰 爱抚 爱国 爱国主义 爱好 […]

    Trả lờiXóa