Học Từ vựng Tiếng Trung

Chủ Nhật, 5 tháng 6, 2016

本初子午线

本初子午线 [běnchūzǐwǔxiàn]

Loại từ: Danh từ

kinh tuyến gốc; kinh tuyến Greenwich. 零度的经钱,计算东西经度的起点。1884年国际会议决定用通过英国格林威治(Greenwich)天文台子午仪中心的经线为本初子午线。二十世纪五十年代,格林威治天文台迁移台址。1968年国际上以国际协议原点(CIO)作为地极原点,经度起点实际上不变。

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét