Học Từ vựng Tiếng Trung

Chủ Nhật, 5 tháng 6, 2016

A lô

喂 [wéi]

哈罗[Hā luō]

哈罗 <用在熟人之间表示问候或在电话上回答对方或表示惊讶。>
喂 <叹词, 招呼的声音。>

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét