爱不释手 [ài bú shì shǒu]
Thành ngữ
Hán Việt: AI BẤT THÍCH THỦ
quyến luyến không rời; không dứt được; không rời ra được; yêu không muốn rời tay。喜爱得舍不得放下。
他对那台笔记本电脑爱不释手。
Tā duì nàtái bǐjìběndiànnǎo àibúshìshǒu.
He's very attached to that laptop.
我的雨衣旧了,但我仍对它爱不释手。
Wǒ de yǔyī jiù le, dàn wǒ réng duì tā àibúshìshǒu.
My raincoat is old, but I love it.
我十岁时第一次玩保龄球,自此以后我就对它爱不释手了。
Wǒ shísuì shí dì yīcì wán bǎolíngqiú, zìcǐ yǐhòu wǒ jiù duì tā àibúshìshǒule.
I first bowled when I was ten and have loved it ever since.
[…] ghép: 爱不忍释 爱不释手 爱称 爱答不理 爱戴 爱达荷 爱尔兰 爱抚 爱国 爱国主义 爱好 爱河 爱荷华 […]
Trả lờiXóa