Từ vựng Tiếng Trung
Từ vựng Tiếng Trung theo Chủ đề và Chuyên ngành - Học Tiếng Trung online
Học Từ vựng Tiếng Trung
Đang tải...
Chủ Nhật, 5 tháng 6, 2016
a
啊 <叹词,表示惊异或赞叹。>
a, có cầu vồng kìa!
啊,出虹了!
呵 <同'嗬'。>
且 <(书>助词,相当于'啊'。>
哑 <同'呀'。>
呀 < (叹)表示惊异。>
呀 <助词,'啊'受前一字韵母a, e, i, o, ü的影响而发生的变音。>
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét
Bài đăng Mới hơn
Bài đăng Cũ hơn
Trang chủ
Đăng ký:
Đăng Nhận xét (Atom)
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét