Học Từ vựng Tiếng Trung

Thứ Bảy, 4 tháng 6, 2016

本本

本本 [běnběn]

Loại từ: Danh từ

sách vở; sách; tập。书本;本子。

1 nhận xét:

  1. […] 这部电影是十四本 bộ phim này 14 tập Từ ghép: 本班 本本 本本分分 本本主义 本币 本部 本埠 本草 本草纲目 本朝 本初子午线 本底 […]

    Trả lờiXóa