Học Từ vựng Tiếng Trung

Chủ Nhật, 5 tháng 6, 2016

本朝

本朝 [běncháo]

Loại từ: Danh từ

1. triều đại; triều vua。古人认为朝廷是国家的根本,所以称朝廷为本朝。
2. vương triều này。称自己所处的王朝。

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét