Học Từ vựng Tiếng Trung

Thứ Bảy, 4 tháng 6, 2016

本币

本币 [běnbì]

Loại từ: Danh từ

đơn vị tiền tệ; bản tệ; đồng tiền bản vị。本位货币的简称。

1 nhận xét:

  1. […] bộ phim này 14 tập Từ ghép: 本班 本本 本本分分 本本主义 本币 本部 本埠 本草 本草纲目 本朝 本初子午线 本底 本地 本地人 本分 本该 […]

    Trả lờiXóa