Học Từ vựng Tiếng Trung

Thứ Bảy, 4 tháng 6, 2016

本班

本班 [běnbān]

Loại từ: Danh từ

1. lớp chúng ta; lớp ta。我们班。
2. lớp này。这个班。

1 nhận xét:

  1. […] 这部电影是十四本 bộ phim này 14 tập Từ ghép: 本班 本本 本本分分 本本主义 本币 本部 本埠 本草 本草纲目 本朝 本初子午线 […]

    Trả lờiXóa