Thứ Ba, 31 tháng 5, 2016

Đồ gia dụng

[caption id="attachment_228" align="aligncenter" width="300"]Học từ vựng Tiếng Trung về Đồ gia dụng Học từ vựng Tiếng Trung về Đồ gia dụng[/caption]

Từ vựng bài học hôm nay không nhiều, các em cố gắng học thuộc luôn trên lớp nhé, chủ yếu chúng ta sẽ ôn tập lại các từ vựng Tiếng Trung của bài học cũ, các em vào đây xem nhé.

Nội dung chính bài học Từ vựng Tiếng Trung về Đồ gia dụng




  • Ôn tập lại toàn bộ từ vựng Tiếng Trung đã học




  • Học nhanh các từ vựng mới trong bài học




  • Học từ vựng Tiếng Trung qua phim Trung Quốc




  • Nghe nhạc Tiếng Trung để luyện thêm từ vựng




  • Tổng kết lại nội dung chính của bài học




  • Giải đáp thắc mắc cuối giờ học Tiếng Trung











































































































































STTTiếng ViệtTiếng TrungPhiên âm
1Cái ghếYǐzi椅子
2Ghế tay vịnFúshǒu yǐzi扶手椅子
3Ghế bập bênhYáoyǐ摇椅
4Ghế đẩuDèngzǐ凳子
5Cái giáJiàzi架子
6Tủ sách, tủ đựng sáchShūchú书橱
7Ghế sa lôngZhǎngshā fā长沙发
8Ghế sa lôngShāfā沙发
9ĐệmZuòdiàn坐垫
10Bàn uống nướcKāfēi zuò咖啡座
11Bình hoaHuāpíng花瓶
12Gạt tànYānhuī gāng烟灰缸
13Thuốc láXiāngyān香烟
14KhóiYān
15Đầu lọc, đầu thuốc láYāntóu烟头
16Xì gàXuějiā雪茄
17Cái tẩuYāndǒu烟斗
18Lò sưởiBìlú壁炉
19CủiChái
20Thảm nhỏXiǎo dìtǎn小地毯
21Cái thảmDìtǎn地毯

1 nhận xét:

  1. […] Chào các em học viên, phần từ vựng ngày hôm nay rất quan trọng, các em sau khi đã học hết cao đẳng hoặc đại học đều phải lo vấn đề trước tiên là tìm được công việc để trang trải cuộc sống. Vì vậy hôm nay anh cung cấp cho các em các từ vựng Tiếng Trung về CV Tiếng Trung và Đơn xin việc Tiếng Trung. Các em học thật chắc các từ vựng bên dưới nhé, em nào chưa ôn tập lại từ vựng bài cũ thì vào đây. […]

    Trả lờiXóa