Học Từ vựng Tiếng Trung

Thứ Ba, 31 tháng 5, 2016

Chế phẩm từ đậu

[caption id="attachment_176" align="aligncenter" width="300"]Học từ vựng Tiếng Trung về Chế phẩm từ đậu Học từ vựng Tiếng Trung về Chế phẩm từ đậu[/caption]

Chào các em học viên, hôm nay cả lớp sẽ học sang phần từ vựng của bài mới với chủ đề là Chế phẩm từ đậu. Từ vựng của bài học hôm nay tương đối ít, chủ yếu trên lớp chúng ta ôn tập lại từ vựng Tiếng Trung của các bài học cũ, các em vào đây xem lại nhé.

Nội dung bài học Từ vựng Tiếng Trung về Chế phẩm từ đậu




  • Kiểm tra lại các từ vựng Tiếng Trung đã học




  • Mỗi học viên lên bảng viết 10 từ vựng bất kỳ do giáo viên đọc




  • Học từ vựng Tiếng Trung qua hình ảnh và mô tả bằng hành động




  • Học cách đặt câu cho các từ vựng Tiếng Trung trong bài học




  • Giao lưu trò chuyện với các bạn sinh viên Trung Quốc




  • Điểm lại trọng tâm bài học ngày hôm nay




  • Giải đáp thắc mắc cuối giờ học Tiếng Trung



























































































STTTiếng ViệtTiếng TrungPhiên âm
1Bánh đa bột đậu xanh粉皮fěnpí
2Chao豆腐乳, 腐乳dòufu rǔ, fǔrǔ
3Chè vừng麻糊má hú
4Đậu phụ豆腐dòufu
5Đậu phụ hấp豆腐干dòufu gān
6Đậu phụ tẩm dầu油豆腐yóu dòufu
7Giá đỗ tương黄豆芽huáng dòuyá
8Giá đỗ xanh绿豆芽lǜ dòuyá
9Miến (bún tàu)粉丝fěnsī
10Tàu hủ ky油面筋yóu miànjīn
11Tàu hũ ky cây, phù chúc腐竹fǔzhú
12Tinh bột mỳ面筋miànjīn
13Váng sữa đậu nành豆腐皮dòufu pí

1 nhận xét:

  1. […] về các Chế phẩm từ đậu, bài học đó rất đơn giản và ít từ vựng. Các em vào đây xem lại bài cũ […]

    Trả lờiXóa