Chào các em học viên, buổi học hôm trước chúng ta đã học xong phần từ vựng về Bóng rổ, các em vào đây xem lại bài cũ nhé.
Nội dung bài học Từ vựng Tiếng Trung về Buôn quần áo
Kiểm tra lại từ vựng Tiếng Trung của bài hôm trước
Chơi trò chơi đoán từ vựng Tiếng Trung theo chủ đề
Học thêm các từ vựng Tiếng Trung mới trong bài học
Giao tiếp Tiếng Trung với giáo viên bản địa đến từ Bắc Kinh
Tổng kết lại nội dung chính của bài học
Giải đáp thắc mắc cuối giờ học Tiếng Trung
STT | Tiếng Việt | Tiếng Trung | Phiên âm |
1 | Áo phông | T恤 | T xù |
2 | Cổ chữ U | U字领 | U zì lǐng |
3 | Cổ chữ V | V字领 | V zì lǐng |
4 | Túi trong | 暗袋 | Àn dài |
5 | Váy nhiều nếp gấp | 百褶裙 | Bǎi zhě qún |
6 | Váy có dây đeo | 背带裙 | Bēidài qún |
7 | Áo may ô | 背心 | Bèixīn |
8 | Áo kiểu cánh dơi | 蝙蝠衫 | Biānfú shān |
9 | Túi phụ | 插袋 | Chādài |
10 | Quần dài | 长裤 | Cháng kù |
11 | Áo sơ mi dài tay | 长袖衬衫 | Cháng xiù chènshān |
12 | Váy ngắn | 超短裙 | Chāoduǎnqún |
13 | Váy lót | 衬裙 | Chènqún |
14 | Áo sơmi | 衬衫 | Chènshān |
15 | Quần áo may sẵn | 成衣 | Chéngyī |
16 | Trang phục truyền thống | 传统服装 | Chuántǒng fúzhuāng |
17 | Cổ thuyền | 船领 | Chuán lǐng |
18 | Quần áo mùa xuân | 春装 | Chūnzhuāng |
19 | Áo khoác | 大衣 | Dàyī |
20 | Quần ống túm | 灯笼裤 | Dēnglongkù |
21 | Quần bò trễ | 低腰牛仔裤 | Dī yāo niúzǎikù |
22 | Sợi daron | 的确良 | Díquèliáng |
23 | Sợi terylen | 涤纶 | Dílún |
24 | Lót vai | 垫肩 | Diànjiān |
25 | Áo đeo dây, 2 dây | 吊带衣 | Diàodài yī |
26 | Quần áo mùa đông | 冬装 | Dōngzhuāng |
27 | Quần đùi | 短裤 | Duǎnkù |
[…] đó để còn giao dịch với người Trung Quốc. Em nào chưa xem lại bài cũ thì vào đây […]
Trả lờiXóa