Thứ Ba, 31 tháng 5, 2016

Buôn quần áo

[caption id="attachment_113" align="aligncenter" width="300"]Học Từ vựng Tiếng Trung về Buôn quần áo Học Từ vựng Tiếng Trung về Buôn quần áo[/caption]

Chào các em học viên, buổi học hôm trước chúng ta đã học xong phần từ vựng về Bóng rổ, các em vào đây xem lại bài cũ nhé.

Nội dung bài học Từ vựng Tiếng Trung về Buôn quần áo




  • Kiểm tra lại từ vựng Tiếng Trung của bài hôm trước




  • Chơi trò chơi đoán từ vựng Tiếng Trung theo chủ đề




  • Học thêm các từ vựng Tiếng Trung mới trong bài học




  • Giao tiếp Tiếng Trung với giáo viên bản địa đến từ Bắc Kinh




  • Tổng kết lại nội dung chính của bài học




  • Giải đáp thắc mắc cuối giờ học Tiếng Trung















































































































































































STTTiếng ViệtTiếng TrungPhiên âm
1Áo phôngT恤T xù
2Cổ chữ UU字领U zì lǐng
3Cổ chữ VV字领V zì lǐng
4Túi trong暗袋Àn dài
5Váy nhiều nếp gấp百褶裙Bǎi zhě qún
6Váy có dây đeo背带裙Bēidài qún
7Áo may ô背心Bèixīn
8Áo kiểu cánh dơi蝙蝠衫Biānfú shān
9Túi phụ插袋Chādài
10Quần dài长裤Cháng kù
11Áo sơ mi dài tay长袖衬衫Cháng xiù chènshān
12Váy ngắn超短裙Chāoduǎnqún
13Váy lót衬裙Chènqún
14Áo sơmi衬衫Chènshān
15Quần áo may sẵn成衣Chéngyī
16Trang phục truyền thống传统服装Chuántǒng fúzhuāng
17Cổ thuyền船领Chuán lǐng
18Quần áo mùa xuân春装Chūnzhuāng
19Áo khoác大衣Dàyī
20Quần ống túm灯笼裤Dēnglongkù
21Quần bò trễ低腰牛仔裤Dī yāo niúzǎikù
22Sợi daron的确良Díquèliáng
23Sợi terylen涤纶Dílún
24Lót vai垫肩Diànjiān
25Áo đeo dây, 2 dây吊带衣Diàodài yī
26Quần áo mùa đông冬装Dōngzhuāng
27Quần đùi短裤Duǎnkù

1 nhận xét:

  1. […] đó để còn giao dịch với người Trung Quốc. Em nào chưa xem lại bài cũ thì vào đây […]

    Trả lờiXóa