Chào các em học viên, bài học buổi hôm trước chúng ta đã học xong phần từ vựng về các loài Chim chóc trong Tiếng Trung. Các em vào đây xem lại nội dung bài học cũ nhé. Chúng ta có 10 phút để ôn tập lại từ vựng của bài học cũ. Sau đó sẽ chuyển sang học từ vựng Tiếng Trung của bài mới ngày hôm nay.
Nội dung bài học Từ vựng Tiếng Trung về các loại Đồ uống
Kiểm tra lại toàn bộ từ vựng Tiếng Trung trong các bài học cũ
Chơi trò xếp hình và đoán chữ Hán hỗ trợ việc ghi nhớ từ vựng Tiếng Trung
Luyện nói Tiếng Trung giao tiếp với cô giáo người Trung Quốc bản địa
Học cách đặt câu cho mỗi từ vựng Tiếng Trung trong bài học
Điểm lại các nội dung quan trọng của bài học hôm nay
Giải đáp thắc mắc cuối giờ học Tiếng Trung
STT | Tiếng Việt | Tiếng Trung | Phiên âm |
1 | Bia | 啤酒 | píjiǔ |
2 | Bia nhẹ | 淡啤酒 | dàn píjiǔ |
3 | Bia chai | 瓶装啤酒 | píngzhuāng píjiǔ |
4 | Bai đắng | 苦啤酒 | kǔ píjiǔ |
5 | Bia đen | 黑啤酒 | hēi píjiǔ |
6 | Bia gạo | 大米啤酒 | dàmǐ píjiǔ |
7 | Bia gừng | 姜啤酒 | jiāng píjiǔ |
8 | Bia lager | 贮陈啤酒 | zhù chén píjiǔ |
9 | Bia lon | 听装啤酒 | tīng zhuāng píjiǔ |
10 | Bia mạch nha | 麦芽啤酒 | màiyá píjiǔ |
11 | Café | 咖啡 | kāfēi |
12 | Café đen | 纯咖啡 | chún kāfēi |
13 | Café hòa tan | 速溶咖啡 | sùróng kāfēi |
14 | Café sữa | 牛奶咖啡 | niúnǎi kāfēi |
15 | Đồ uống liền | 方便饮料 | fāngbiàn yǐnliào |
16 | Đồ uống nhẹ (không cồn) | 软性饮料 | ruǎn xìng yǐnliào |
17 | 7-up | 气息 | qìxí |
18 | Nước cam | 桔子汁 | júzi zhī |
19 | Nước cam có ga | 桔子汽水 | jú zǐ qìshuǐ |
20 | Nước chanh | 柠檬水 | níngméng shuǐ |
21 | Nước chanh | 莱姆汁 | lái mǔ zhī |
22 | Nước chanh có ga | 柠檬汽水 | níngméng qìshuǐ |
23 | Nước dừa | 椰子汁 | yēzi zhī |
24 | Nước gừng khô | 干姜水 | gān jiāng shuǐ |
25 | Nước hoa quả có ga | 果汁汽水 | guǒzhī qìshuǐ |
26 | Nước khoáng | 矿泉水 | kuàngquán shuǐ |
27 | Nước ngọt | 汽水 | qìshuǐ |
28 | Nước soda | 苏打水 | sūdǎ shuǐ |
29 | Nước sôcôla | 巧克力饮料 | qiǎokèlì yǐnliào |
30 | Nước uống chiết xuất từ lúa mạch | 麦乳精饮料 | mài rǔ jīng yǐnliào |
31 | Rượu | 酒 | jiǔ |
32 | Rượu apsin (rượu ngải trắng) | 苦艾酒 | kǔ ài jiǔ |
33 | Rượu Brandy | 白兰地 | báilándì |
34 | Rượu cam | 桔子酒 | júzi jiǔ |
35 | Rượu chai | 瓶装酒 | píngzhuāng jiǔ |
36 | Rượu gạo | 米酒 | mǐjiǔ |
37 | Rượu gin | 杜松子酒 | dù sōngzǐ jiǔ |
38 | Rượu gin có ga | 杜松子汽酒 | dù sōngzǐ qìjiǔ |
39 | Rượu gừng | 姜酒 | jiāng jiǔ |
40 | Rượu hoa quả | 果味酒 | guǒ wèijiǔ |
41 | Rượu khai vị | 开胃酒 | kāiwèi jiǔ |
42 | Rượu mạch nha | 麦芽酒 | màiyá jiǔ |
43 | Rượu mạnh | 烈性酒 | lièxìng jiǔ |
44 | Rượu Mao Đài | 茅台酒 | máotái jiǔ |
45 | Rượu Martini | 马提尼酒 | mǎ tí ní jiǔ |
46 | Rượu ngọt Brandy | 白兰地甜酒 | báilándì tián jiǔ |
47 | Rượu nho (rượu vang) | 葡萄酒 | pútáojiǔ |
48 | Rượu nho đỏ Pháp | 法国红葡萄酒 | fàguó hóng pútáojiǔ |
49 | Rượu nho ngọt | 甜葡萄酒 | tián pútáojiǔ |
50 | Rượu nho trắng | 白葡萄酒 | bái pútáojiǔ |
51 | Rượu nho vùng Chablis (rượu vang trắng nguyên chất) | 夏布利酒 | xiàbù lìjiǔ |
52 | Rượu Punch (rượu mạch nha nước nóng, đường, sữa, chanh) | 潘趣酒 | pān qù jiǔ |
53 | Rượu sâm banh | 香槟酒 | xiāngbīnjiǔ |
54 | Rượu Sherry (một loại rượu nho Tây Ban Nha) | 雪利酒 | xuě lìjiǔ |
55 | Rượu táo | 苹果酒 | píngguǒ jiǔ |
56 | Rượu Thiệu Hưng | 绍兴酒 | shàoxīngjiǔ |
57 | Rượu Trúc Diệp Thanh | 竹叶青 | zhúyèqīng |
58 | Rượu vang đỏ | 红葡萄酒 | hóng pútáojiǔ |
59 | Rượu vang Hoa Điêu | 花雕酒 | huādiāo jiǔ |
60 | Rượu vang trắng | 白葡萄酒 | bái pútáojiǔ |
61 | Rượu vecmut | 味美思酒 | wèiměi sī jiǔ |
62 | Rượu Vodka | 伏特加酒 | fútèjiā jiǔ |
63 | Rượu Vodka Martini | 伏特加马提尼酒 | fútèjiā mǎ tí ní jiǔ |
64 | Rượu Whisky ngọt | 威士忌酒 | wēishìjì jiǔ |
65 | Sô đa kem | 冰淇淋苏打水 | bīngqílín sūdǎ shuǐ |
66 | Sữa bò | 牛奶 | niú nǎi |
67 | Trà | 茶 | chá |
68 | Trà chanh | 柠檬茶 | níngméng chá |
69 | Trà cô ca | 可可茶 | kěkě chá |
70 | Trà đá | 冰茶 | bīng chá |
71 | Trà đen | 红茶 | hóngchá |
72 | Trà hoa | 花茶 | huāchá |
73 | Trà hoa cúc | 菊花茶 | júhuā chá |
74 | Trà trái cây Đại Hanh | 大亨果茶 | dàhēng guǒ chá |
NƯỚC HOA QUẢ - 鲜榨果汁
1. Nước chanh 柠檬的鲜榨果汁
2. Nước chanh leo 西番莲的鲜榨果汁
3. Nước cam tươi 柑子的鲜榨果汁
4. Nước cam nguyên chất 纯的柑子的鲜榨果汁
5. Nước dưa hấu 西瓜的鲜榨果汁
6. Nước táo ép 苹果的鲜榨果汁
7. Nước bưởi ép 柚子的鲜榨果汁
8. Nước ổi ép 番石榴的鲜榨果汁
9. Nước ép cà rốt 胡萝卜的鲜榨果汁
10. Nước ép cà rốt + cam 柑子和胡萝卜的鲜榨果汁
11. Nước dứa ép 菠萝的鲜榨果汁
12. Nước dừa xiêm 椰子的鲜榨果汁
NƯỚC NGỌT – BIA – THUỐC LÁ
饮料、啤酒、烟草
1. Manboro Light 曼布罗
2. 555 ngoại 外国的555
3. Vinataba 越南烟
4. Coca, Soda 可口可乐,纯碱
5. Cam ép, Tonic 橙汁和奎宁水
6. Bia Hà Nội 河内啤酒
7. Bia Heniken 赫尼肯啤酒
8. Nước khoáng Lavie Lavie 矿泉水
MOCKTAIL 鸡尾酒
1. Kỷ niệm ngọt ngào 甜蜜的纪念
(Xoài,sữa tươi,sữa chua,siro dâu,rum)(芒果、牛奶、酸奶、草莓酱、朗姆酒)
2. Cô gái đam mê 激情的女孩
(Chanh leo,cam,chuối,kem tươi,cointreau)(西番莲果、柑子、香蕉、鲜奶油、橘香酒)
3. Bão nhiệt đới 热带暴雨
(Cam,dứa,xoài,sữa dừa, sữa tươi,bailey’s,kem tươi)( 柑子、菠萝、芒果、椰奶、纯的牛奶、贝利 、鲜奶油)
4. Phải lòng 爱上
(Xoài,bạc hà,dâu,coffee, sữa tươi,kuhlua,rum)(芒果、薄荷、草莓、咖啡、鲜牛奶 、卡鲁瓦、朗姆酒)
5. Bão biển tình yêu 爱情海暴
(Dứa,táo,cam,chanh, sữa chua,grenadine,dâu)(菠萝、苹果、柑子、柠檬、酸奶、grenadine、草莓)
6. Mắt xanh 蓝眼
(Dứa,cam,sữa chua,kem tươi, bạc hà, kiwi)(菠萝、柑子、酸奶、鲜奶油、薄荷、猕猴桃)
7. Giấc mơ hồng 红梦
(Cam,đào,sữa dừa,sữa tươi, dâu,grenadine)(柑子、桃、椰奶、鲜牛奶、草莓、grenadine)
8. Orange 橙色的 (Cam,dứa,sữa chua,kahlua,Malibu)(橙子、菠萝、酸奶、卡鲁瓦、马里布)
9. Mexico Mocktail 墨西哥的鸡尾酒 (Cam,xoài,dứa,bạc hà,tequila)(柑子、芒果、菠萝、薄荷、龙舌兰酒
STT | Tiếng Việt | Tiếng Trung | Phiên âm |
1 | Thức uống | 饮料 | Yǐnliào |
2 | Bia | 啤酒 | Píjiǔ |
3 | Bia nhẹ | 淡啤酒 | Dàn píjiǔ |
4 | Bia chai | 瓶装啤酒 | Píngzhuāng píjiǔ |
5 | Bia đắng | 苦啤酒 | Kǔ píjiǔ |
6 | Bia đen | 黑啤酒 | Hēi píjiǔ |
7 | Bia gạo | 大米啤酒 | Dàmǐ píjiǔ |
8 | Bia gừng | 姜啤酒 | Jiāng píjiǔ |
9 | Bia lager | 贮陈啤酒 | Zhù chén píjiǔ |
10 | Bia lon | 听装啤酒 | Tīng zhuāng píjiǔ |
11 | Bia mạch nha | 麦芽啤酒 | Màiyá píjiǔ |
12 | Cà phê | 咖啡 | Kāfēi |
13 | Cà phê đen | 纯咖啡 | Chún kāfēi |
14 | Cà phê hòa tan | 速溶咖啡 | Sùróng kāfēi |
15 | Cà phê sữa | 牛奶咖啡 | Niúnǎi kāfēi |
16 | Cocktail | 鸡尾酒 | Jīwěijiǔ |
17 | Đồ uống liền | 方便饮料 | Fāngbiàn yǐnliào |
18 | Đồ uống nhẹ (không cồn) | 软性饮料 | Ruǎn xìng yǐnliào |
19 | Nước 7-up | 七喜 | Qīxǐ |
20 | Nước cam | 桔子汁 | Júzi zhī |
21 | Nước cam có ga | 桔子汽水 | Jú zǐ qìshuǐ |
22 | Nước chanh | 柠檬水 | Níngméng shuǐ |
23 | Nước chanh | 莱姆汁 | Lái mǔ zhī |
24 | Nước chanh có ga | 柠檬汽水 | Níngméng qìshuǐ |
25 | Nước dừa | 椰子汁 | Yēzi zhī |
26 | Nước gừng khô | 干姜水 | Gān jiāng shuǐ |
27 | Nước hoa quả có ga | 果汁汽水 | Guǒzhī qìshuǐ |
28 | Nước khoáng | 矿泉水 | Kuàngquán shuǐ |
29 | Nước ngọt | 汽水 | Qìshuǐ |
30 | Nước soda | 苏打水 | Sūdǎ shuǐ |
31 | Nước uống vị sôcôla | 巧克力饮料 | Qiǎokèlì yǐnliào |
32 | Nước uống chiết xuất từ lúa mạch | 麦乳精饮料 | Mài rǔ jīng yǐnliào |
33 | Rượu | 酒 | Jiǔ |
34 | Rượu aspin | 苦艾酒 | Kǔ ài jiǔ |
35 | Rượu Brandy | 白兰地 | Báilándì |
36 | Rượu cam | 桔子酒 | Júzi jiǔ |
37 | Rượu chai | 瓶装酒 | Píngzhuāng jiǔ |
38 | Rượu gạo | 米酒 | Mǐjiǔ |
39 | Rượu gin | 杜松子酒 | Dù sōngzǐ jiǔ |
40 | Rượu gin có ga | 杜松子汽酒 | Dù sōngzǐ qìjiǔ |
41 | Rượu gừng | 姜酒 | Jiāng jiǔ |
42 | Rượu hoa quả | 果味酒 | Guǒ wèijiǔ |
43 | Rượu khai vị | 开胃酒 | Kāiwèi jiǔ |
44 | Rượu mạch nha | 麦芽酒 | Màiyá jiǔ |
45 | Rượu mạnh | 烈性酒 | Lièxìng jiǔ |
46 | Rượu Mao Đài | 茅台酒 | Máotái jiǔ |
47 | Rượu Martini | 马提尼酒 | Mǎ tí ní jiǔ |
48 | Rượu ngọt Brandy | 白兰地甜酒 | Báilándì tián jiǔ |
49 | Rượu nho (rượu vang) | 葡萄酒 | Pútáojiǔ |
50 | Rượu nho đỏ Pháp | 法国红葡萄酒 | Fàguó hóng pútáojiǔ |
51 | Rượu nho ngọt | 甜葡萄酒 | Tián pútáojiǔ |
52 | Rượu nho trắng | 白葡萄酒 | Bái pútáojiǔ |
53 | Rượu nho vùng Chablis (rượu vang trắng nguyên chất) | 夏布利酒 | Xiàbù lìjiǔ |
54 | Rượu Punch ( rượu mạnh pha nước nóng, đường, sữa, chanh) | 潘趣酒 | Pān qù jiǔ |
55 | Rượu sâm panh | 香槟酒 | Xiāngbīnjiǔ |
56 | Rượu Sherry (1 loại rượu nho Tây Ban Nha) | 雪利酒 | Xuě lìjiǔ |
57 | Rượu táo | 苹果酒 | Píngguǒ jiǔ |
58 | Rượu Thiệu Hưng | 绍兴酒 | Shàoxīngjiǔ |
59 | Rượu Trúc Diệp Thanh | 竹叶青酒 | Zhúyèqīng jiǔ |
60 | Rượu vang đỏ | 红葡萄酒 | Hóng pútáojiǔ |
61 | Rượu vang Hoa Điêu | 花雕酒 | Huādiāo jiǔ |
62 | Rượu vang trắng | 白葡萄酒 | Bái pútáojiǔ |
63 | Rượu Vecmut | 味美思酒 | Wèiměi sī jiǔ |
64 | Rượu Vodka | 伏特加酒 | Fútèjiā jiǔ |
65 | Rượu Vodka Martini | 伏特加马提尼酒 | Fútèjiā mǎ tí ní jiǔ |
66 | Rượu Whisky ngọt | 威士忌酒 | Wēishìjì jiǔ |
67 | Soda kem | 冰淇淋苏打水 | Bīngqílín sūdǎ shuǐ |
68 | Sữa bò | 牛奶 | Niúnǎi |
69 | Trà | 茶 | Chá |
70 | Trà chanh | 柠檬茶 | Níngméng chá |
71 | Trà coca | 可可茶 | Kěkě chá |
72 | Trà đá | 冰茶 | Bīng chá |
73 | Trà đen | 红茶 | Hóngchá |
74 | Trà hoa | 花茶 | Huāchá |
75 | Trà hoa cúc | 菊花茶 | Júhuā chá |
76 | Trà sữa | 奶茶 | Nǎichá |
77 | Trà trái cây Đại Hanh | 大亨果茶 | Dàhēng guǒ chá |
[…] Chào các em học viên, hôm nay chúng ta sẽ học sang phần từ vựng của bài học mới với chủ đề là Các loại gia vị trong nấu nướng. Chắc hẳn các em sau này ai cũng phải học cách nấu nướng sau khi lập gia đình đúng không. Vì vậy chúng ta cũng nên biết một số các loại gia vị thường được dùng trong Tiếng Trung nhé. Trước khi vào bài học mới các em cần phải ôn tập lại từ vựng của bài học cũ tại đây. […]
Trả lờiXóa