Học Từ vựng Tiếng Trung

Thứ Ba, 31 tháng 5, 2016

Điện thoại di động

[caption id="attachment_222" align="aligncenter" width="300"]Học từ vựng Tiếng Trung về Điện thoại di động Học từ vựng Tiếng Trung về Điện thoại di động[/caption]

Smartphone là công cụ chúng ta hàng ngày sử dụng để lướt web, lên facebook cập nhập status, chat chit với bạn bè, đăng ảnh tự sướng lên trang cá nhân. Chúng ta biết một số từ vựng Tiếng Trung về điện thoại di động sẽ rất có lợi cho bản thản khi sang Trung Quốc mua hàng hoặc giao dịch đàm phán với đối tác Trung Quốc về nguồn hàng điện thoại di động. Trước khi học sang bài mới hôm nay các em xem lại bài cũ tại đây nhé.

Nội dung chính bài học từ vựng Tiếng Trung về Điện thoại di động




  • Kiểm tra lại các từ vựng Tiếng Trung chúng ta đã học từ bài học tuần trước




  • Khám phá từ vựng mới thông qua các hình ảnh về smartphone mới ra thị trường




  • Học thuộc từ vựng ngay trên lớp thông qua các video giới thiệu sản phẩm smartphone




  • Giới thiệu mối hàng uy tín khi nhập các sản phẩm linh phụ kiện smartphone từ Trung Quốc




  • Tổng kết lại nội dung quan trọng của bài học hôm nay




  • Giải đáp thắc mắc cuối giờ học Tiếng Trung

























































































































STTTiếng ViệtTiếng TrungPhiên âm
1BenQ明基míngjī
2Bluetooth蓝牙技术lányá jìshù
3Dịch vụ chuyển vùng Quốc tế (roaming)漫游mànyóu
4Điện thoại di động dạng thanh直板手机zhíbǎn shǒujī
5Điện thoại di động nắp bật翻版手机fānbǎn shǒujī
6Điện thoại di động nắp trượt滑盖手机huá gài shǒujī
7Giao thức ứng dụng không dây无线应用协议wúxiàn yìngyòng xiéyì
8GPRS (dịch vụ vô tuyến tổng hợp)通用分组无线业务tōngyòng fēnzǔ wúxiàn yèwù
9Hệ thống định vị toàn cầu (GPS)全球定位系统quánqiú dìngwèi xìtǒng
10Lenovo联想liánxiǎng
11MMS (dịch vụ tin nhắn đa phương tiện)多媒体信息服务duōméitǐ xìnxī fúwù
12Motorola摩托罗拉mótuōluōlā
13Nokia诺基亚nuòjīyà
14Samsung三星sānxīng
15Siemens西门子xīménzi
16SMS (dịch vụ tin nhắn ngắn)短信服务duǎnxìn fúwù
17Sony Ericsson索尼爱立信suǒní àilìxìn
18Wi-fi (hệ thống mạng không dây sử dụng sóng vô tuyến)无线保真wúxiàn bǎo zhēn

1. 数 码 产 品
shù mǎ chǎn pǐn
Sản phẩm kỹ thuật số
2. U 盘
u pán
USB
3. 数 码 摄 像 头
shù mǎ shè xiàng tóu
Máy ảnh kỹ thuật số
4. 移 动 硬 盘
yí dòng yìng pán
Ổ cứng di động
5. 数 码 相 机
shù mǎ xiāng jī
Máy ảnh số
6. 摄 像 机
shè xiàng jī
Máy quay video
7. 数 码 相 框
shù mǎ xiāng kuāng
Khung ảnh kỹ thuật số
8. 硬 盘、 网 络 播 放 器
yìng pán wǎng luò bō fàng qì
Đĩa cứng, máy nghe nhạc
9. 便 携 式DVD 游 戏 机
biàn xié shì yóu xì jī
Máy chơi điện tử đĩa cầm tay (Playtation)
10. 手 机
shǒu jī
Điện thoại di động
11. 国 产 手 机
guó chǎn shǒu jī
Điện thoại di động trong nước sx
12. 小 灵 通
xiǎo líng tōng
Máy nhắn tin
13. 固 定 电 话
gù dìng diàn huà
Điện thoại cố định
14. 对 讲 机
duì jiǎng jī
Bộ đàm
15. 电 话 卡
diàn huà kǎ
Thẻ điện thoại
16. 智 能 手 机
zhì néng shǒu jī
Điện thoại thông minh
17. 苹 果 手 机
píng guǒ shǒu jī
Điện thoại Iphone
18. 3G 手 机
3G shǒu jī
Điện thoại 3G
14. 手 机 配 件
shǒu jī pèi jiàn
Phụ kiện điện thoại di động
15. 笔 记 本 电 脑 及 配 件
bǐ jì běn diàn nǎo jí pèi jiàn
Máy tính xách tay và phụ kiện
16. 笔 记 本 电 脑
bǐ jì běn diàn nǎo
Máy tính xách tay
17. 平 板 电 脑
píng bǎn diàn nǎo
Máy tính bảng
18. 上 网 本
shàng wǎng běn
Netbook
19. 笔 记 本
bǐ jì běn
CPU
20. 笔 记 本 内 存
bǐ jì běn nèi cún
RAM laptop
21. 笔 记 本 硬 盘
bǐ jì běn yìng pán
Ổ cứng laptop
22. 笔 记 本 电 池
bǐ jì běn diàn chí
Pin laptop
23. 电 脑 配 件
diàn nǎo pèi jiàn
Phụ kiện máy tính
24. CPU 内 存
CPU nèi cún
CPU bộ nhớ trong
25. 硬 盘
yìng pán
Đĩa cứng
26. 光 电 鼠 标
guāng diàn shǔ biāo
Chuột quang
27. 固 态 硬 盘
gù tài yìng pán
Ổ cứng cố định
28. 主 板
zhǔ bǎn
29. Bo mạch chủ
30. 显 卡
xiǎn kǎ
Card hình màn hình
31. CRT 显 示 器
xiǎn shì qì
Màn hình CRT
32. 液 晶 显 示 器
yè jīng xiǎn shì qì
Màn hình LCD
33. 电 脑 相 关 用 品
diàn nǎo xiāng guān yòng pǐn
Đồ dùng máy tính
34. 网 络 设 备
wǎng luò shè bèi
Thiết bị mạng
35. Modem 网 络 交 换 机
Modern wǎng luò jiāo huàn jī
Modem
36. 中 继 器
zhōng jì qì
Bộ phát wifi
37. 网 络 测 试 设 备
wǎng luò cè shì shè bèi
Thiết bị kiểm tra mạng
38. 光 纤 设 备
guāng xiān shè bèi
cáp quang
39. 网 络 工 程
wǎng luò gōng chéng
Mạng Kỹ thuật
40. 防 火 墙
fáng huǒ qiáng
Tường lửa / Firewall
41. 网 络 存 储
wǎng luò cún chú
Lưu trữ mạng/ Cloudy Computing
42. 无 线 网 络
wú xiàn wǎng luò
Mạng không dây
43. 其 他 网 络 设 备
qí tā wǎng luò shè bèi
Các thiết bị mạng khác

1 nhận xét:

  1. […] ta thường xuyên sử dụng trong gia đình. Em nào chưa xem lại bài học cũ thì vào đây […]

    Trả lờiXóa