爱护 [àihù]
Loại từ: Động từ
Kết cấu: Đồng đẳng, song song, ngang hàng
bảo vệ; gìn giữ; yêu quý; quý trọng; trân trọng。爱惜并保护。
爱护公物。
bảo vệ của công
爱护年轻一代
yêu quý thế hệ trẻ
他渴望被关心爱护。
Tā kěwàng bèi guānxīn àihù.
He was starving for attention and wanted to be loved.
[…] 爱称 爱答不理 爱戴 爱达荷 爱尔兰 爱抚 爱国 爱国主义 爱好 爱河 爱荷华 爱护 爱克斯射线 爱怜 爱恋 爱侣 爱美 爱美的 爱面子 爱莫能助 爱慕 爱昵 […]
Trả lờiXóa