爱抚 [àifǔ]
âu yếm; nựng; cưng; vuốt ve; mơn trớn; yêu thương vỗ về。疼爱抚慰。
我喜欢丈夫爱抚我的后背。
Wǒ xǐhuan zhàngfu àifǔ wǒ de hòubèi.
I enjoy it when my husband caresses my back.
现在,她爱抚着露丝,感觉时间停止了。
Xiànzài, tā àifǔzhe lù sī, gǎnjué shíjiān tíngzhǐle.
Now she was touching Lucy and time stood still.
[…] ghép: 爱不忍释 爱不释手 爱称 爱答不理 爱戴 爱达荷 爱尔兰 爱抚 爱国 爱国主义 爱好 爱河 爱荷华 爱护 爱克斯射线 爱怜 爱恋 爱侣 爱美 […]
Trả lờiXóa