Học Từ vựng Tiếng Trung

Thứ Bảy, 4 tháng 6, 2016

本本主义

本本主义 [běnběnzhǔyì]

Loại từ: Danh từ

cứng nhắc; sách vở; xa rời thực tế (kiểu cách, tác phong làm việc xa rời thực tế làm theo sách vở hoặc tuân theo chỉ thị của cấp trên một cách mù quáng)。一种脱离实际的、盲目地凭书本条文或上级指示为事的作风。

1 nhận xét:

  1. […] 这部电影是十四本 bộ phim này 14 tập Từ ghép: 本班 本本 本本分分 本本主义 本币 本部 本埠 本草 本草纲目 本朝 本初子午线 本底 本地 本地人 本分 […]

    Trả lờiXóa