Học Từ vựng Tiếng Trung

Thứ Tư, 20 tháng 7, 2016

Từ vựng Tiếng Trung về Hàn xì

Chào các em học viên, nhiều bạn học viên trong Nhóm TIẾNG TRUNG HSK đề xuất thầy Vũ nên biên soạn thêm phần từ vựng về chuyên ngành Hàn xì. Vì vậy, để đáp ứng nhu cầu học Tiếng Trung của các bạn viên trong Nhóm, hôm nay lớp mình sẽ học các từ vựng Tiếng Trung về chuyên ngành Hàn xì, chỉ có 15 từ vựng Tiếng Trung thôi các em, không nhiều, và rất dễ nhớ.

Các em vào link này để ôn tập lại các kiến thức đã học của bài trước. Xem xong các em nhìn lên màn hình chúng ta bắt đầu vào bài học luôn.



































































































STTTiếng ViệtTiếng TrungPhiên âm
1Hàn hồ quang dây hàn có lõi thép药芯焊丝电弧焊Yào xīn hànsī diànhú hàn
2Hàn hồ quang kim loại trong môi trường khí气体保护焊Qìtǐ bǎohù hàn
3Hàn hồ quang điện cực tungsten trong môi trường khí钨极氩弧焊Wū jí yà hú hàn
4Hàn hồ quang que hàn có vỏ bọc屏蔽金属弧焊Píngbì jīnshǔ hú hàn
5Hàn hồ quang dưới lớp thuốc埋弧焊Mái hú hàn
6Mối hàn焊缝Hàn fèng
7Độ lệch偏转Piānzhuǎn
8Chân mối hàn焊根Hàn gēn
9Thép góc角杆Jiǎo gān
10Vết lõm沉痕Chén hén
11Thép tấm镀钢Dù gāng
12Tia hồ quang电火花Diàn huǒhuā
13Xỉ熔渣Róng zhā
14Hàn áp lực压焊Yā hàn
15CO2粗丝Cū sī

1 nhận xét:

  1. […] em vào link này để xem lại chút nội dung bài học cũ tuần trước. Xem xong cả lớp chúng […]

    Trả lờiXóa