Các em vào link này để ôn tập lại các kiến thức đã học của bài trước. Xem xong các em nhìn lên màn hình chúng ta bắt đầu vào bài học luôn.
STT | Tiếng Việt | Tiếng Trung | Phiên âm |
1 | Hàn hồ quang dây hàn có lõi thép | 药芯焊丝电弧焊 | Yào xīn hànsī diànhú hàn |
2 | Hàn hồ quang kim loại trong môi trường khí | 气体保护焊 | Qìtǐ bǎohù hàn |
3 | Hàn hồ quang điện cực tungsten trong môi trường khí | 钨极氩弧焊 | Wū jí yà hú hàn |
4 | Hàn hồ quang que hàn có vỏ bọc | 屏蔽金属弧焊 | Píngbì jīnshǔ hú hàn |
5 | Hàn hồ quang dưới lớp thuốc | 埋弧焊 | Mái hú hàn |
6 | Mối hàn | 焊缝 | Hàn fèng |
7 | Độ lệch | 偏转 | Piānzhuǎn |
8 | Chân mối hàn | 焊根 | Hàn gēn |
9 | Thép góc | 角杆 | Jiǎo gān |
10 | Vết lõm | 沉痕 | Chén hén |
11 | Thép tấm | 镀钢 | Dù gāng |
12 | Tia hồ quang | 电火花 | Diàn huǒhuā |
13 | Xỉ | 熔渣 | Róng zhā |
14 | Hàn áp lực | 压焊 | Yā hàn |
15 | CO2 | 粗丝 | Cū sī |
[…] em vào link này để xem lại chút nội dung bài học cũ tuần trước. Xem xong cả lớp chúng […]
Trả lờiXóa