Các em vào link này xem lại nhanh qua nội dung bài học thứ 2 tuần trước. Sau đó chúng ta sẽ đi vào nội dung chính của bài học ngày hôm nay.
STT | Tiếng Việt | Tiếng Trung | Phiên âm |
1 | Băng keo điện | 电胶布 | Diàn jiāobù |
2 | Băng keo lụa | 生料带 | Shēng liào dài |
3 | Bo sắt | 铁皮扣 | Tiěpí kòu |
4 | Bòng đèn chỉ thị | 指示灯灯泡 | Zhǐshì dēng dēngpào |
5 | Bóng đèn Neon | 日光灯管 | Rìguāngdēng guǎn |
6 | Bóng điện Compact | 节能灯 | Jiénéng dēng |
7 | Bulon lục giác(lưu ý 螺栓luóshuan cũng là bulông nhá) | 内六角螺桿 | Nèi liùjiǎo luógǎn |
8 | Bút điện | 电笔 | Diànbǐ |
9 | Chìa khóa vòng miệng | 开口扳手 | Kāikǒu bānshǒu |
10 | Chìa lục giác | 内六角扳手 | Nèi liùjiǎo bānshǒu |
11 | Chốt khóa cửa | 房门锁扣 | Fáng mén suǒ kòu |
12 | Chuột đèn | 起辉器 | Qǐ huī qì |
13 | Cổ dê (nén lại, ràng giữ) | 管束 | Guǎnshù |
14 | Co hơi răng ngòai | 气管外牙弯头 | Qìguǎn wài yá wān tóu |
15 | Đá cắt | 切割片 | Qiēgē piàn |
16 | Đai sắt | 打包铁皮 | Dǎbāo tiěpí |
17 | Dao thủ công | 美工刀 | Měigōng dāo |
18 | Đầu nối | 快速接头 | Kuàisù jiētóu |
19 | Đầu túyp | 套筒 | Tào tǒng |
20 | Dây thép, dây kẽm | 铁丝 | Tiěsī |
21 | Đinh River | 拉针 | Lā zhēn |
22 | Đinh sắt( lưu ý 针có khi sẽ đọc thành 丁 ding=đinh) | 铁针 | Tiě zhēn |
23 | Dũa 3 cạnh | 三角锉刀 | Sānjiǎo cuòdāo |
24 | Dũa dẹp | 锉刀 | Cuòdāo |
25 | Giấy nhám xếp tròn | 平面砂布轮 | Píngmiàn shābù lún |
26 | Hiệu suất | 效率 | Xiàolǜ |
27 | Kéo | 剪刀 | Jiǎndāo |
28 | Keo vạn năng (lọai keo hiệu con chó) | 万能胶 | Wànnéng jiāo |
29 | Khóa cửa nhôm | 玻璃锁扣 | Bōlí suǒ kòu |
30 | Kiềm bấm đinh (gỗ) | 钉木枪 | Dīng mù qiāng |
31 | Kiềm khoe | 卡簧 | Kǎ huáng |
32 | Kiềm mo khoe | 卡簧钳 | Kǎ huáng qián |
33 | Kìm bấm (đại lực) | 大力钳 | Dàlì qián |
34 | Kìm con hổ | 老虎钳 | Lǎohǔqián |
35 | Kìm miệng nhọn | 尖嘴钳 | Jiān zuǐ qián |
36 | Kìm răng | 钢丝钳 | Gāngsī qián |
37 | Loại hình | 类型 | Lèixíng |
38 | Lưỡi dao | 刀片 | Dāopiàn |
39 | Lưỡi dao cắt cỏ | 割草刀 | Gē cǎo dāo |
40 | Máy bấm đai sắt | 铁皮打包机 | Tiěpí dǎbāo jī |
41 | Máy cắt cỏ | 割草机 | Gē cǎo jī |
42 | Máy chà nhám điện | 电力放形散打机 | Diànlì fàng xíng sǎndǎ jī |
43 | Máy ép túi PE | 胶带封口机 | Jiāodài fēngkǒu jī |
44 | Mỡ bò thường | 黄油 | Huángyóu |
45 | Molết họat động | 活动扳手 | Huódòng bānshǒu |
46 | Molết lưỡng dụng (chìa khóa vòng miệng) | 两用扳手 | Liǎng yòng bānshǒu |
47 | Môlết răng | 管钳 | Guǎn qián |
48 | Mũi khoan | 钻头 | Zuàn tóu |
49 | Mũi khoan bê tông | 麻花钻头 | Máhuā zuān tóu |
50 | Mũi khoan nén dầu | 油压钻头 | Yóu yā zuān tóu |
51 | Nối hơi nhựa | 气管直通外插 | Qìguǎn zhítōng wài chā |
52 | Ổ Khóa cửa | 掛锁 | Guà suǒ |
53 | Ổ Khóa cửa hình cầu | 球锁 | Qiú suǒ |
54 | Ốc lục giác | 内六角螺丝 | Nèi liùjiǎo luósī |
55 | Ống dầu cao áp (ống áp lực) | 高压油管 | Gāoyā yóuguǎn |
56 | Ống gió | 风管 | Fēng guǎn |
57 | Ống hơi | 气管 | Qìguǎn |
58 | Que hàn | 电焊条 | Diànhàn tiáo |
59 | Que hàn Inox | 不锈钢电焊条 | Bùxiùgāng diànhàn tiáo |
60 | Sáp đánh bóng gạch | 地板蜡 | Dìbǎn là |
61 | Silicon | 玻璃胶 | Bōlí jiāo |
62 | Sơn chống sét | 除锈剂 | Chú xiù jì |
63 | Sơn màu đỏ | 红色油漆 | Hóngsè yóuqī |
64 | Sơn màu xám | 灰色油漆 | Huīsè yóuqī |
65 | Súng xịt bụi | 气枪 | Qìqiāng |
66 | Tăng phô | 镇流器 | Zhèn liú qì |
67 | Tarô | 丝维 | Sī wéi |
68 | Than của máy mài | 手磨机湠刷 | Shǒu mó jī tàn shuā |
69 | Tụ điện | 电容器 | Diànróngqì |
70 | Tu vít | 螺丝刀 | Luósīdāo |
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét