Thứ Sáu, 22 tháng 7, 2016

Từ vựng Tiếng Trung về Hình sự

Chào các em học viên, hôm nay lớp mình học sang một số từ vựng Tiếng Trung Chủ đề Hình sự. Các bạn nam trong lớp mình chắc là rất thích chơi Game thể loại bắn súng góc nhìn thứ nhất đúng không nhỉ. Lớp mình có bạn nào là game thủ không. Các em đã chơi Game Battle Field chưa nhỉ, game này hay lắm, bạn nam nào chưa chơi thì nên thử cài về máy tính trải nghiệm đồ họa trong game đó nhé :)

Oke, lan man hơi nhiều, chúng ta sẽ vào bài học, các em vào link này để xem lại chút nội dung bài cũ đã học tuần trước.



































































































































































































































































































































































































































































































































































































STTTiếng ViệtTiếng TrungPhiên âm
1Ám sát暗 杀ànshā
2Ban an ninh治保委员会zhì bǎo wěiyuánhuì
3Băng nhóm lưu manh流 氓 团 伙liúmáng tuánhuǒ
4Băng nhóm mại đâm卖淫团伙màiyín tuánhuǒ
5Bao súng lục手枪套shǒuqiāng tào
6Bắt cóc绑架bǎngjià
7Bắt giữ逮捕Dàibǔ
8Bắt giữ tại chỗ,bắt quả tang当场逮捕dāngchǎng dàibǔ
9Biển báo giao thông交通标志jiāotōng biāozhì
10Bình xịt hơi cay催泪瓦斯cuīlèi wǎsī
11Bọn cướp强盗qiángdào
12Buôn lậu ma tuý走私毒品zǒusī dúpǐn
13Cảnh cáo, nhắc nhở警告jǐnggào
14Cao bồi阿 飞āfēi
15Chỉ huy  (quản lý) giao thông交通管制jiāotōng guǎnzhì
16Chứng minh thư身份证shēnfèn zhèng
17Còi cảnh sát警笛jǐngdí
18Đặc vụ, điệp viên特务tèwù
19Đạn cay催泪弹cuīlèidàn
20Đăng ký hộ khẩu户籍登记hùjí dēngjì
21Đánh bạc赌博dǔbó
22Đèn xanh,đèn đỏ红绿灯hónglǜdēng
23Đi ăn xin行 乞xíngqǐ
24Điều lệ quản lý trị an治安管理条例zhì'ān guǎn lǐ tiáolì
25Đồng phục cảnh sát警察制服jǐngchá zhìfú
26Dùi cui警棍jǐnggùn
27Dùi cui điện电警棍diàn jǐnggùn
28Gái gọi应召女郎yìng zhāo nǚláng
29Gái hát (nhảy)歌妓gē jì
30Gái mát-xa按摩女郎ànmó nǚláng
31Giám định nét chữa笔迹鉴定bǐjī jiàndìng
32Gián điệp间谍jiàndié
33Giao thông hai chiều双向交通shuāngxiàng jiāotōng
34Giao thông một chiều单项交通dānxiàng jiāotōng
35Giấy khai tử死亡证明sǐwáng zhèngmíng
36Hiếp dâm强 奸qiángjiān
37Hút (chích) ma tuý吸毒xīdú
38Kẻ bị truy nã被通缉者bèi tōngjī zhě
39Kẻ buôn bán ma tuý毒品贩子dúpǐn fànzi
40Kẻ buôn lậu走 私 者zǒusī zhě
41Kẻ cố ý gây hoả hoạn 纵 火 人zònghuǒ rén
42Kẻ gây rối闹 事 者nàoshì zhě
43Kẻ nghiện ma tuý吸毒者xīdú zhě
44Kẻ phản quốc叛国者pànguó zhě
45Kẻ xấu歹徒dǎitú
46Khách làng chơi (khách mua dâm)嫖客piáokè
47Khám nhà搜查住所sōuchá zhùsuǒ
48Khẩu cung口供kǒugòng
49Không tặc空中劫机者kōngzhōng jiéjī zhě
50Lá chắn chống bạo lực防暴盾牌fángbào dùnpái
51Làm dấu giả私刻公章sī kē gōngzhāng
52Lừa gạt tiền của诈骗钱财zhàpiàn qiáncái
53Luật giao thông交通规则jiāotōng guīzé
54Lựu đạn cay催泪手榴弹cuīlèi shǒuliúdàn
55Lưu manh流 氓liúmáng
56Ma cô (kẻ dắt gái bán dâm )拉皮条lā pítiáo
57Mang tội chạy trốn逃亡者táowáng zhě
58Máy bộ đàm对讲机 (步话机)duìjiǎngjī (bù huàjī)
59Mưu sát谋 杀móushā
60Người khai báo thành khẩn坦白者tǎnbái zhě
61Người tố cáo告密者gàomì zhě
62Người tố giác检举人jiǎnjǔ rén
63Nhóm trị an治安小组zhì'ān xiǎozǔ
64Nơi trả của rơi失物招领处shīwù zhāolǐng chù
65Nǚ/gái điếm ( bán … nuôi miệng )妓 女jìnǚ
66Phạm luật giao thông违反交通规则wéifǎn jiāotōng guīzé
67Phần tử phản cách mạng反革命份子fǎngémìng fènzi
68Phần tử phản loạn叛乱分子pànluàn fèn zi
69Phi tang销赃xiāozāng
70Phù hiệu trên cổ áo领章lǐngzhāng
71Phù hiệu trên mũ帽章màozhāng
72Phù hiệu trên vai肩章jiānzhāng
73Súng lục手枪shǒuqiāng
74Tai nạn giao thông交通事故jiāotōng shìgù
75Tai nạn xe cộ车祸chēhuò
76Tạm giữ拘留jūliú
77Tạm giữ vì lý do trị an治安拘留zhì'ān jūliú
78Tạm giữu vì lý do hình sự刑事拘留xíngshì jūliú
79Tàng trữ tang vật窝赃wōzāng
80Tang vật赃物zāngwù
81Tên lừa đảo坑 蒙 拐 骗 的 人kēng méng guǎipiàn de rén
82Tên móc túi扒 手páshǒu
83Tên trộm小 偷xiǎotōu
84Tên trộm chuyên nghiệp惯 偷guàntōu
85Thả về遣返qiǎnfǎn
86Thổ phỉ土匪tǔfěi
87Thông báo truy nã通缉布告tōngjī bùgào
88Thư khủng bố恐吓信kǒnghè xìn
89Thư nặc danh匿名信nìmíngxìn
90Thu nhận收容shōuróng
91Thư tố giác检举信jiǎnjǔ xìn
92Thư vu cáo诬告信wúgào xìn
93Tội phạm罪犯zuìfàn
94Truy nã通缉tōngjī
95Tướng cướp强盗头子qiángdào tóuzi

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét