Oke, lan man hơi nhiều, chúng ta sẽ vào bài học, các em vào link này để xem lại chút nội dung bài cũ đã học tuần trước.
| STT | Tiếng Việt | Tiếng Trung | Phiên âm |
| 1 | Ám sát | 暗 杀 | ànshā |
| 2 | Ban an ninh | 治保委员会 | zhì bǎo wěiyuánhuì |
| 3 | Băng nhóm lưu manh | 流 氓 团 伙 | liúmáng tuánhuǒ |
| 4 | Băng nhóm mại đâm | 卖淫团伙 | màiyín tuánhuǒ |
| 5 | Bao súng lục | 手枪套 | shǒuqiāng tào |
| 6 | Bắt cóc | 绑架 | bǎngjià |
| 7 | Bắt giữ | 逮捕 | Dàibǔ |
| 8 | Bắt giữ tại chỗ,bắt quả tang | 当场逮捕 | dāngchǎng dàibǔ |
| 9 | Biển báo giao thông | 交通标志 | jiāotōng biāozhì |
| 10 | Bình xịt hơi cay | 催泪瓦斯 | cuīlèi wǎsī |
| 11 | Bọn cướp | 强盗 | qiángdào |
| 12 | Buôn lậu ma tuý | 走私毒品 | zǒusī dúpǐn |
| 13 | Cảnh cáo, nhắc nhở | 警告 | jǐnggào |
| 14 | Cao bồi | 阿 飞 | āfēi |
| 15 | Chỉ huy (quản lý) giao thông | 交通管制 | jiāotōng guǎnzhì |
| 16 | Chứng minh thư | 身份证 | shēnfèn zhèng |
| 17 | Còi cảnh sát | 警笛 | jǐngdí |
| 18 | Đặc vụ, điệp viên | 特务 | tèwù |
| 19 | Đạn cay | 催泪弹 | cuīlèidàn |
| 20 | Đăng ký hộ khẩu | 户籍登记 | hùjí dēngjì |
| 21 | Đánh bạc | 赌博 | dǔbó |
| 22 | Đèn xanh,đèn đỏ | 红绿灯 | hónglǜdēng |
| 23 | Đi ăn xin | 行 乞 | xíngqǐ |
| 24 | Điều lệ quản lý trị an | 治安管理条例 | zhì'ān guǎn lǐ tiáolì |
| 25 | Đồng phục cảnh sát | 警察制服 | jǐngchá zhìfú |
| 26 | Dùi cui | 警棍 | jǐnggùn |
| 27 | Dùi cui điện | 电警棍 | diàn jǐnggùn |
| 28 | Gái gọi | 应召女郎 | yìng zhāo nǚláng |
| 29 | Gái hát (nhảy) | 歌妓 | gē jì |
| 30 | Gái mát-xa | 按摩女郎 | ànmó nǚláng |
| 31 | Giám định nét chữa | 笔迹鉴定 | bǐjī jiàndìng |
| 32 | Gián điệp | 间谍 | jiàndié |
| 33 | Giao thông hai chiều | 双向交通 | shuāngxiàng jiāotōng |
| 34 | Giao thông một chiều | 单项交通 | dānxiàng jiāotōng |
| 35 | Giấy khai tử | 死亡证明 | sǐwáng zhèngmíng |
| 36 | Hiếp dâm | 强 奸 | qiángjiān |
| 37 | Hút (chích) ma tuý | 吸毒 | xīdú |
| 38 | Kẻ bị truy nã | 被通缉者 | bèi tōngjī zhě |
| 39 | Kẻ buôn bán ma tuý | 毒品贩子 | dúpǐn fànzi |
| 40 | Kẻ buôn lậu | 走 私 者 | zǒusī zhě |
| 41 | Kẻ cố ý gây hoả hoạn | 纵 火 人 | zònghuǒ rén |
| 42 | Kẻ gây rối | 闹 事 者 | nàoshì zhě |
| 43 | Kẻ nghiện ma tuý | 吸毒者 | xīdú zhě |
| 44 | Kẻ phản quốc | 叛国者 | pànguó zhě |
| 45 | Kẻ xấu | 歹徒 | dǎitú |
| 46 | Khách làng chơi (khách mua dâm) | 嫖客 | piáokè |
| 47 | Khám nhà | 搜查住所 | sōuchá zhùsuǒ |
| 48 | Khẩu cung | 口供 | kǒugòng |
| 49 | Không tặc | 空中劫机者 | kōngzhōng jiéjī zhě |
| 50 | Lá chắn chống bạo lực | 防暴盾牌 | fángbào dùnpái |
| 51 | Làm dấu giả | 私刻公章 | sī kē gōngzhāng |
| 52 | Lừa gạt tiền của | 诈骗钱财 | zhàpiàn qiáncái |
| 53 | Luật giao thông | 交通规则 | jiāotōng guīzé |
| 54 | Lựu đạn cay | 催泪手榴弹 | cuīlèi shǒuliúdàn |
| 55 | Lưu manh | 流 氓 | liúmáng |
| 56 | Ma cô (kẻ dắt gái bán dâm ) | 拉皮条 | lā pítiáo |
| 57 | Mang tội chạy trốn | 逃亡者 | táowáng zhě |
| 58 | Máy bộ đàm | 对讲机 (步话机) | duìjiǎngjī (bù huàjī) |
| 59 | Mưu sát | 谋 杀 | móushā |
| 60 | Người khai báo thành khẩn | 坦白者 | tǎnbái zhě |
| 61 | Người tố cáo | 告密者 | gàomì zhě |
| 62 | Người tố giác | 检举人 | jiǎnjǔ rén |
| 63 | Nhóm trị an | 治安小组 | zhì'ān xiǎozǔ |
| 64 | Nơi trả của rơi | 失物招领处 | shīwù zhāolǐng chù |
| 65 | Nǚ/gái điếm ( bán … nuôi miệng ) | 妓 女 | jìnǚ |
| 66 | Phạm luật giao thông | 违反交通规则 | wéifǎn jiāotōng guīzé |
| 67 | Phần tử phản cách mạng | 反革命份子 | fǎngémìng fènzi |
| 68 | Phần tử phản loạn | 叛乱分子 | pànluàn fèn zi |
| 69 | Phi tang | 销赃 | xiāozāng |
| 70 | Phù hiệu trên cổ áo | 领章 | lǐngzhāng |
| 71 | Phù hiệu trên mũ | 帽章 | màozhāng |
| 72 | Phù hiệu trên vai | 肩章 | jiānzhāng |
| 73 | Súng lục | 手枪 | shǒuqiāng |
| 74 | Tai nạn giao thông | 交通事故 | jiāotōng shìgù |
| 75 | Tai nạn xe cộ | 车祸 | chēhuò |
| 76 | Tạm giữ | 拘留 | jūliú |
| 77 | Tạm giữ vì lý do trị an | 治安拘留 | zhì'ān jūliú |
| 78 | Tạm giữu vì lý do hình sự | 刑事拘留 | xíngshì jūliú |
| 79 | Tàng trữ tang vật | 窝赃 | wōzāng |
| 80 | Tang vật | 赃物 | zāngwù |
| 81 | Tên lừa đảo | 坑 蒙 拐 骗 的 人 | kēng méng guǎipiàn de rén |
| 82 | Tên móc túi | 扒 手 | páshǒu |
| 83 | Tên trộm | 小 偷 | xiǎotōu |
| 84 | Tên trộm chuyên nghiệp | 惯 偷 | guàntōu |
| 85 | Thả về | 遣返 | qiǎnfǎn |
| 86 | Thổ phỉ | 土匪 | tǔfěi |
| 87 | Thông báo truy nã | 通缉布告 | tōngjī bùgào |
| 88 | Thư khủng bố | 恐吓信 | kǒnghè xìn |
| 89 | Thư nặc danh | 匿名信 | nìmíngxìn |
| 90 | Thu nhận | 收容 | shōuróng |
| 91 | Thư tố giác | 检举信 | jiǎnjǔ xìn |
| 92 | Thư vu cáo | 诬告信 | wúgào xìn |
| 93 | Tội phạm | 罪犯 | zuìfàn |
| 94 | Truy nã | 通缉 | tōngjī |
| 95 | Tướng cướp | 强盗头子 | qiángdào tóuzi |
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét