Em nào lười học thì vào luôn link này để không bị lười học nữa nhé :)
| STT | Tiếng Việt | Tiếng Trung | Phiên âm |
| 1 | Bấm mi | 睫毛刷 | Jiémáo shuā |
| 2 | Bàn chải đánh răng | 牙刷 | Yáshuā |
| 3 | Bàn chải giặt | 洗衣刷 | Xǐyī shuā |
| 4 | Bản hốt | 拖把 | Tuōbǎ |
| 5 | Bàn uống nước | 咖啡座 | Kāfēi zuò |
| 6 | Bao tay áo | 袖套 | Xiù tào |
| 7 | Bình hoa | 花瓶 | Huāpíng |
| 8 | Bình sữa | 奶瓶 | Nǎipíng |
| 9 | Bông phấn | 粉扑儿 | Fěnpū er |
| 10 | Bông tắm | 沐浴球 | Mùyù qiú |
| 11 | Bông tẩy trang | 化装棉 | Huàzhuāng mián |
| 12 | Bột giặt | 洗衣粉 | Xǐyī fěn |
| 13 | Búi ghẻ sắt | 钢丝球 | Gāngsī qiú |
| 14 | Cái ghế | 椅子 | Yǐzi |
| 15 | Cái giá | 架子 | Jiàzi |
| 16 | Cái tẩu | 烟斗 | Yāndǒu |
| 17 | Cái thảm | 地毯 | Dìtǎn |
| 18 | Chì kẻ lông mày | 每笔 | Měi bǐ |
| 19 | Chì kẻ mắt | 眼线笔 | Yǎnxiàn bǐ |
| 20 | Chổi cọ chai lọ | 瓶刷 | Píng shuā |
| 21 | Chổi quét | 扫把 | Sàobǎ |
| 22 | Cọ nhà vệ sinh | 马桶刷 | Mǎtǒng shuā |
| 23 | Củi | 柴 | Chái |
| 24 | Đá matxa chân | 磨脚石 | Mó jiǎo shí |
| 25 | Dầu gội đầu | 洗发水 | Xǐ fǎ shuǐ |
| 26 | Đầu lọc, đầu thuốc lá | 烟头 | Yāntóu |
| 27 | Dầu xả | 护发素 | Hù fā sù |
| 28 | Đệm | 坐垫 | Zuòdiàn |
| 29 | Địu em bé | 婴儿抱带 | Yīng'ér bào dài |
| 30 | Đồ nôi em bé | 婴幼儿床上用品 | Yīng yòu'ér chuángshàng yòngpǐn |
| 31 | Đồ phòng tắm theo bộ | 卫浴套件 | Wèiyù tàojiàn |
| 32 | Đồ thu gom, phơi phóng | 收纳洗晒 | Shōunà xǐ shài |
| 33 | Đồ vệ sinh | 卫浴洗漱 | Wèiyù xǐshù |
| 34 | Găng tay dùng một lần | 一次性手套 | Yīcì xìng shǒutào |
| 35 | Gạt tàn | 烟灰缸 | Yānhuī gāng |
| 36 | Ghế bập bênh | 摇椅 | Yáoyǐ |
| 37 | Ghế đẩu | 凳子 | Dèngzǐ |
| 38 | Ghế sa lông | 长沙发 | Zhǎngshā fā |
| 39 | Ghế tay vịn | 扶手椅子 | Fúshǒu yǐzi |
| 40 | Giá đựng bàn chải | 牙刷架 | Yáshuā jià |
| 41 | Giá phơi | 晾晒架 | Liàngshài jià |
| 42 | Giá treo giấy vệ sinh | 手纸架 | Shǒuzhǐ jià |
| 43 | Giấy ăn | 餐巾纸 | Cānjīnzhǐ |
| 44 | Giấy cuộn | 卷筒纸 | Juǎn tǒng zhǐ |
| 45 | Giấy lau tay | 手帕纸 | Shǒupà zhǐ |
| 46 | Giấy sinh hoạt | 生活用纸 | Shēnghuó yòng zhǐ |
| 47 | Giấy ướt | 湿巾 | Shī jīn |
| 48 | Giấy vệ sinh | 卫生巾 | Wèishēng jīn |
| 49 | Giẻ nồi | 锅刷 | Guō shuā |
| 50 | Giỏ mua sẵm | 购物篮 | Gòuwù lán |
| 51 | Hộp đựng đồ | 收纳盒 | Shōunà hé |
| 52 | Hộp đựng khăn giấy | 纸巾盒 | Zhǐjīn hé |
| 53 | Hộp đựng xà phòng | 肥皂盒 | Féizào hé |
| 54 | Hộp phấn | 香粉盒 | Xiāng fěn hé |
| 55 | Kem che khuyết điểm | 遮瑕霜 | Zhēxiá shuāng |
| 56 | Kem chống nắng | 防晒霜 | Fángshài shuāng |
| 57 | Kem đánh răng | 牙膏 | Yágāo |
| 58 | Kem dưỡng da | 雪花膏,美容洁肤膏 | Xuěhuāgāo, měiróng jié fū gāo |
| 59 | Kem dưỡng da ban đêm | 晚霜 | Wǎnshuāng |
| 60 | Kem dưỡng da ban ngày | 日霜 | Rì shuāng |
| 61 | Kem dưỡng da tay | 护手黄 | Hù shǒu huáng |
| 62 | Kem giữ ẩm | 保湿霜 | Bǎoshī shuāng |
| 63 | Kem nền | 粉底霜 | Fěndǐ shuāng |
| 64 | Kem săn chắc da | 纤容霜 | Xiān róng shuāng |
| 65 | Kem thoa mí mắt | 眼睑膏 | Yǎnjiǎn gāo |
| 66 | Kem trắng da | 美白霜 | Měibái shuāng |
| 67 | Khăn giấy | 面纸 | Miàn zhǐ |
| 68 | Khăn giấy rút | 抽纸 | Chōu zhǐ |
| 69 | Khăn lau bát, khăn lau các loại | 百洁布、洗碗巾 | Bǎi jié bù, xǐ wǎn jīn |
| 70 | khói | 烟 | Yān |
| 71 | Lấy giáy tai | 耳勺 | Ěr sháo |
| 72 | Lò sưởi | 壁炉 | Bìlú |
| 73 | Màn phòng tắm | 浴帘 | Yù lián |
| 74 | Mặt nạ đắp mặt | 面膜 | Miànmó |
| 75 | Máy cạo râu, dao cạo râu | 剃须刀、除毛器 | Tì xū dāo, chú máo qì |
| 76 | Móc áo kim loại | 金属衣架 | Jīnshǔ yījià |
| 77 | Móc áo nhựa | 塑料衣架 | Sùliào yījià |
| 78 | Móc áo nhung ép | 植绒衣架 | Zhí róng yījià |
| 79 | Móc phơi | 挂钩 | Guàgōu |
| 80 | Mũ tắm | 浴帽 | Yù mào |
| 81 | Nôi | 婴儿床 | Yīng'ér chuáng |
| 82 | Núm vú cao su | 奶嘴 | Nǎizuǐ |
| 83 | Nước hoa | 花露水 | Huālùshuǐ |
| 84 | Nước hoa xịt phòng | 空气芳香剂 | Kōngqì fāngxiāng jì |
| 85 | Nước rửa tay | 洗手液 | Xǐshǒu yè |
| 86 | Nước súc miệng | 漱口水 | Shù kǒushuǐ |
| 87 | Nước xả | 衣物柔软剂 | Yīwù róuruǎn jì |
| 88 | Phấn mắt | 眼影 | Yǎnyǐng |
| 89 | Phấn phủ | 粉饼 | Fěnbǐng |
| 90 | Phất bụi | 除尘掸 | Chúchén dǎn |
| 91 | Quần bỉm | 纸尿裤 | Zhǐniàokù |
| 92 | Sản phẩm làm đẹp | 化妆品 | Huàzhuāngpǐn |
| 93 | Sản phẩm làm sạch thông dụng | 日化清洁母婴 | Rì huà qīngjié mǔ yīng |
| 94 | Sữa bột | 奶粉 | Nǎifěn |
| 95 | Sữa dưỡng thể | 润肤霜 | Rùn fū shuāng |
| 96 | Sữa rửa mặt | 洗面奶 | Xǐmiàn nǎi |
| 97 | Sữa tắm | 沐浴液 | Mùyù yè |
| 98 | Sữa tắm cho trẻ sơ sinh | 婴幼儿卫浴清洁 | Yīng yòu'ér wèiyù qīngjié |
| 99 | Sữa tẩy trang | 卸妆乳 | Xièzhuāng rǔ |
| 100 | Tã lót | 尿片、尿垫 | Niào piàn, niào diàn |
| 101 | Tăm xỉa răng, dây xỉa răng | 牙签、牙线 | Yáqiān, yá xiàn |
| 102 | Tạp dề | 围裙 | Wéiqún |
| 103 | Thảm nhỏ | 小地毯 | Xiǎo dìtǎn |
| 104 | Thùng đựng đồ | 收纳箱 | Shōunà xiāng |
| 105 | Thùng vắt | 拖布桶 | Tuōbù tǒng |
| 106 | Thuốc lá | 香烟 | Xiāngyān |
| 107 | Thuốc xịt thơm miệng | 口腔清新剂 | Kǒuqiāng qīngxīn jì |
| 108 | Tủ sách, tủ đựng sách | 书橱 | Shūchú |
| 109 | Túi đựng đồ | 收纳袋 | Shōunà dài |
| 110 | Túi đựng giấy vệ sinh | 卫生棉包 | Wèishēng mián bāo |
| 111 | Túi đựng rác | 垃圾袋 | Lèsè dài |
| 112 | Túi mua đồ gia dụng | 家用购物袋 | Jiāyòng gòuwù dài |
| 113 | Túi nén đồ | 压缩袋 | Yāsuō dài |
| 114 | Túi ngủ cho bé | 婴儿睡袋 | Yīng'ér shuìdài |
| 115 | Vòng, thanh, giá treo khăn | 毛巾架、杆、环 | Máojīn jià, gān, huán |
| 116 | Xà phòng giặt | 洗衣皂 | Xǐyī zào |
| 117 | Xà phỏng lỏng | 洗衣液 | Xǐyī yè |
| 118 | Xà phòng thơm | 香皂 | Xiāngzào |
| 119 | Xì gà | 雪茄 | Xuějiā |
| 120 | Yếm sơ sinh | 围嘴围兜 | Wéi zuǐ wéi dōu |
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét