Và cũng như các buổi học trước, các em vào link này xem lại qua chút một số từ vựng Tiếng Trung đã được học trong bài học trước.
| STT | Tiếng Việt | Tiếng Trung | Phiên âm |
| 1 | Bàn chải | 刷子 | shuāzi |
| 2 | Bánh răng phim | 八牙轮 | bā yá lún |
| 3 | Bao da | 皮袋 | pídài |
| 4 | Bóng đèn chớp | 闪光灯泡 | shǎnguāngdēng pào |
| 5 | Bộ chỉ báo ánh sáng thấp | 低照指示器 | dī zhào zhǐshì qì |
| 6 | Bộ chỉ báo nạp điện cho đèn chớp | 闪光充电指示 | shǎnguāng chōngdiàn zhǐshì |
| 7 | Bộ phận kiểm tra tiếng máy | 检查蜂鸣器 | jiǎnchá fēng míng qì |
| 8 | Cái chụp ống kinh | 太阳罩 | tàiyáng zhào |
| 9 | Cần lên phim | 进片杆 | jìn piàn gǎn |
| 10 | Cấu nhả (cửa sập máy ảnh) | 快门胶球 | kuàimén jiāo qiú |
| 11 | Chân máy ảnh, giá ba chân | 三脚架 | sānjiǎojià |
| 12 | Công tắc đèn chớp | 闪光灯开关 | shǎnguāngdēng kāiguān |
| 13 | Công tắc mặt sau | 后盖开关 | hòu gài kāiguān |
| 14 | Cổng gắn phụ kiện, chân linh kiện, chân đèn flash rời | 附件插座 | fùjiàn chāzuò |
| 15 | Cửa chớp biến tốc | 变速快门 | biànsù kuàimén |
| 16 | Cửa sổ chạy phim | 走片显示 | zǒu piàn xiǎnshì |
| 17 | Dây đeo | 皮带 | pí dài |
| 18 | Đèn chớp (đèn flash) | 闪光灯 | shǎnguāngdēng |
| 19 | Đèn chớp điện tử | 电子闪光灯 | diànzǐ shǎnguāngdēng |
| 20 | Đèn cóc | 暗藏式闪光灯 | àncáng shì shǎnguāngdēng |
| 21 | Đèn kiểm tra pin | 电池检查灯 | diànchí jiǎnchá dēng |
| 22 | Đèn Ma-gie | 镁光灯 | měiguāng dēng |
| 23 | Đĩa số điều chỉnh tiêu cự | 测焦器 | cè jiāo qì |
| 24 | Giá ba chân gấp, giá ba chân mở rộng, chân máy xếp | 伸缩三脚架 | shēnsuō sānjiǎojià |
| 25 | Giấy lau ống kính | 擦镜纸 | cā jìng zhǐ |
| 26 | Hộp pin | 电池盒 | diànchí hé |
| 27 | Khẩu độ, độ mở | 光圈 | guāngquān |
| 28 | Kính lọc | 滤光镜 | lǜ guāng jìng |
| 29 | Kính lọc tia tử ngoại | 紫外线滤光镜 | zǐwàixiàn lǜ guāng jìng |
| 30 | Kính ngắm | 反光镜 | fǎnguāng jìng |
| 31 | Lò xo nhận diện DX | DX接电簧 | DX jiē diàn huáng |
| 32 | Lỗ ngắm mặt sau | 后盖视窗 | hòu gài shìchuāng |
| 33 | Màn điều tiêu | 对焦屏 | duìjiāo píng |
| 34 | Máy ảnh | 照相机 | zhàoxiàngjī |
| 35 | Máy ảnh 3D | 立体照相机 | lìtǐ zhàoxiàngjī |
| 36 | Máy ảnh chụp lấy liền | 一步照相机 | yībù zhàoxiàngjī |
| 37 | Máy ảnh chụp tự động | 自动测量照相机 | zìdòng cèliáng zhàoxiàngjī |
| 38 | Máy ảnh dưới nước | 水下照相机 | shuǐ xià zhàoxiàngjī |
| 39 | Máy ảnh hồng ngoại | 红外照相机 | hóngwài zhàoxiàngjī |
| 40 | Máy ảnh mini | 微型照相机 | wéixíng zhàoxiàngjī |
| 41 | Máy ảnh ngắm chụp (point and shoot) | 傻瓜机 | shǎguā jī |
| 42 | Máy ảnh phản quang | 反光照相机 | fǎnguāng zhàoxiàngjī |
| 43 | Máy ảnh xếp | 折叠式照相机 | zhédié shì zhàoxiàngjī |
| 44 | Máy quay phim nói | 录音照相机 | lùyīn zhàoxiàngjī |
| 45 | Mặt sau | 后盖 | hòu gài |
| 46 | Ngăn đựng phim | 交卷暗盒 | jiāojuàn ànhé |
| 47 | Núm quay tua phim về | 倒片曲柄 | dào piàn qūbǐng |
| 48 | Nút chụp | 快门按钮 | kuàimén ànniǔ |
| 49 | Nút gạt chọn chế độ | 模式选择杆 | móshì xuǎnzé gǎn |
| 50 | Nút tháo ống kính | 镜头脱卸按钮 | jìngtóu tuōxiè ànniǔ |
| 51 | Nút tua phim | 倒片开关 | dào piàn kāiguān |
| 52 | Nút xem trước | 预观按钮 | yù guān ànniǔ |
| 53 | Ổ phim | 胶片室 | jiāopiàn shì |
| 54 | Ổ pin, ổ chứa pin | 电池室 | diànchí shì |
| 55 | Ống kính | 镜头 | jìngtóu |
| 56 | Ống kính chụp xa (ống kính tê lê) | 摄远镜头 | shè yuǎn jìngtóu |
| 57 | Ống kinh đơn | 单镜头 | dān jìngtóu |
| 58 | Ống kính góc rộng | 广角镜 | guǎngjiǎojìng |
| 59 | Ống kính kép | 双镜头 | shuāng jìngtóu |
| 60 | Ống kính mắt cá | 鱼眼镜头 | yú yǎn jìngtóu |
| 61 | Ống kính thay đổi tiêu cự, ống kính zoom | 可变焦距镜头 | kě biàn jiāojù jìngtóu |
| 62 | Phim | 散装胶片 | sǎnzhuāng jiāopiàn |
| 63 | Phim chụp nhanh | 快速交卷 | kuàisù jiāojuàn |
| 64 | Phim đen trắng | 黑白胶片 | hēibái jiāopiàn |
| 65 | Phim hạt mịn | 微粒胶卷 | wéilì jiāojuǎn |
| 66 | Phim hồng ngoại | 红外胶卷 | hóngwài jiāojuǎn |
| 67 | Phim mầu | 彩色胶卷 | cǎisè jiāojuǎn |
| 68 | Phim miếng, phim tấm | 单张胶片 | dān zhāng jiāopiàn |
| 69 | Sự phơi sáng | 胶卷张数 | jiāojuǎn zhāng shù |
| 70 | Thân máy | 机体 | jītǐ |
| 71 | Thâấu kính tráng | 加膜镜 | jiā mó jìng |
| 72 | Thiết bị chụp tự động | 自拍装置 | zìpāi zhuāngzhì |
| 73 | Thiết bị đếm số | 计数器 | jìshùqì |
| 74 | Thiết bị điều chỉnh tiêu cự | 调焦装置 | tiáo jiāo zhuāngzhì |
| 75 | Thiết bị đo cự ly | 测距器 | cè jù qì |
| 76 | Thước đo sáng | 测光表 | cè guāng biǎo |
| 77 | Thước tê lê (thước đo cự ly) | 测距表 | cè jù biǎo |
| 78 | Trục cuộn phim | 胶片卷轴 | jiāopiàn juànzhóu |
| 79 | Trục tâm | 心轴 | xīn zhóu |
| 80 | Vành ống kính | 镜筒 | jìng tǒng |
| 81 | Vi phim, micro phim | 缩微胶卷 | suōwéi jiāojuǎn |
| 82 | Vòng tốc độ cửa trập trên thân máy | 快门调谐盘 | kuàimén tiáoxié pán |
[…] trước khi học bài mới, các em vào đây cần xào lại qua chút nội dung bài cũ cho ấm người trước đã […]
Trả lờiXóa