Và trước khi học bài mới, các em vào link này trước đã để điểm lại chút nội dung bài học cũ.
Nội dung chính bài giảng Từ vựng Tiếng Trung về các Nhãn hàng nổi tiếng
Ôn tập lại các từ vựng Tiếng Trung cũ đã học từ tuần trước
Nhìn hình ảnh đoán nhãn hiệu để ghi nhớ từ vựng ngay trên lớp học
Đặt các câu ví dụ minh họa cho các từ vựng Tiếng Trung học trên lớp
STT | Tiếng Việt | Tiếng Trung | Phiên âm |
1 | Abbott | 雅培 | yǎpéi |
2 | Anmum | 安满 | ān mǎn |
3 | Carlsberg | 嘉士伯啤酒 | jiāshìbó píjiǔ |
4 | Coca Cola | 可口可乐 | kěkǒukělè |
5 | Doublemint | 绿箭 | lǜ jiàn |
6 | Dumex | 多美滋 | duōměizī |
7 | Enfa | 恩发 | ēn fà |
8 | Extra | 益达 | yì dá |
9 | Fanta | 芬达 | fēn dá |
10 | Frisomum | 美素恩 | měi sù ēn |
11 | Heineken | 喜力 | xǐ lì |
12 | Hennessy | 轩尼诗 | xuānníshī |
13 | Knor | 家乐 | jiā lè |
14 | Lactogen | 力多精 | lì duō jīng |
15 | Lipton | 立顿 | lìdùn |
16 | Maggi | 美极 | měi jí |
17 | Milo | 美禄 | měi lù |
18 | Mirinda | 美年达 | měi nián dá |
19 | Nestle | 雀巢 | quècháo |
20 | Oithi | 上好佳 | shàng hǎo jiā |
21 | Pepsi | 百事可乐 | bǎishìkělè |
22 | Remy Martin | 人头马 | rén tóumǎ |
23 | Sprite | 雪碧 | xuěbì |
24 | Tang | 果真 | guǒzhēn |
25 | Tiger | 老虎啤酒 | lǎohǔ píjiǔ |
26 | Xylitol | 乐天 | lètiān |
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét