Oke, bây giờ chúng ta bắt đầu và phần hay nhất của tiết mục ngày hôm nay, Part 9 Tiếng Trung Chuyên ngành Xây dựng.
| STT | Tiếng Việt | Tiếng Trung | Phiên âm |
| 801 | Rơ le điện áp | 电压绝缘器 | diànyā juéyuán qì |
| 802 | Rơ le dòng điện | 电流电容器 | diànliú diànróngqì |
| 803 | Rơ le dòng điện nghịch | 逆流电容器 | nìliú diànróngqì |
| 804 | Rơ le dòng điện thứ tự nghịch | 逆序电流断熔器 | nìxù diànliú duàn róng qì |
| 805 | Rơ le hơi | 瓦斯断电器 | wǎsī duàn diànqì |
| 806 | Rơ le khóa kín dao động | 振荡闭合断电器 | zhèndàng bìhé duàn diànqì |
| 807 | Rơ le kiểm tra đồng bộ | 同步检查断电器 | tóngbù jiǎnchá duàn diànqì |
| 808 | Rơ le so lệch | 差动电容器 | chà dòng diànróngqì |
| 809 | Rơ le thời gian | 时间断电器 | shí jiàn duàn diànqì |
| 810 | Rơ le tín hiệu | 信号电容器 | xìnhào diànróngqì |
| 811 | Rơ le tổng trở | 总阻抗断电器 | zǒng zǔkàng duàn diànqì |
| 812 | Rơ le trung gian | 中间电容器 | zhōngjiān diànróngqì |
| 813 | Rơ le trung gian kích thích cường hành | 强化励磁中间断电器 | qiánghuà lì cí zhōng jiàn duàn diànqì |
| 814 | Rô to | 转子 | zhuànzǐ |
| 815 | Rơle kiểm tra đồng bộ | 同步检查断电器 | tóngbù jiǎnchá duàn diànqì |
| 816 | Rung phễu | 斗的震动 | dòu de zhèndòng |
| 817 | Sàn gạch men, gạch bông | 瓷砖地 | Cízhuān dì |
| 818 | Sàn gạch mozic | 马赛克地 | Mǎsàikè dì |
| 819 | Sàn gỗ kiểu vây cá | 鱼鳞地板 | Yúlín dìbǎn |
| 820 | Sàn gỗ kiểu vẩy cá | 鱼鳞地板 | yúlín dìbǎn |
| 821 | Sàn gỗ tếch | 柚木地板 | Yòumù dìbǎn |
| 822 | Sàn nhựa | 塑料地板 | Sùliào dìbǎn |
| 823 | Sản phẩm coke đốt | 烧焦产品 | shāo jiāo chǎnpǐn |
| 824 | Sàn xi măng | 水泥地 | Shuǐní dì |
| 825 | Sáp/ xi đánh bóng ván sàn | 地板蜡 | dìbǎn là |
| 826 | Sáp/xi đánh bóng ván sàn | 地板蜡 | Dìbǎn là |
| 827 | Sắt xi móng | 基础框架 | jīchǔ kuàngjià |
| 828 | Sấy sứ | 瓷瓶烘干 | cípíng hōng gān |
| 829 | Sinh công | 生功 | shēng gōng |
| 830 | Sơ dđồ hệ thống nước cấp | 供水系统图 | gōngshuǐ xìtǒng tú |
| 831 | Sơ dđồ hệ thống nước đọng | 积水系统图 | jī shuǐ xìtǒng tú |
| 832 | Sơ đồ hệ thống hơi chính | 主蒸汽系统图 | zhǔ zhēngqì xìtǒng tú |
| 833 | Sơ đồ hệ thống nước ngưng | 凝水系统图 | níng shuǐ xìtǒng tú |
| 834 | Sơ đồ hệ thống nước tuần hoàn | 循环水系统图 | xúnhuán shuǐ xìtǒng tú |
| 835 | Sơ đồ khối | 方形图 | fāngxíng tú |
| 836 | Sơ đồ nguyên lý | 原理图 | yuánlǐ tú |
| 837 | Sơ đồ nhiệt chi tiết | 详细热力图 | xiángxì rèlì tú |
| 838 | Sơ đồ nối dây mạch chính | 主接线电图 | zhǔ jiēxiàn diàn tú |
| 839 | Số đối, lo ga rít | 对数 | duì shù |
| 840 | Sơn | 油漆 | yóuqī |
| 841 | Sơn chống ẩm | 防潮漆 | Fángcháo qī |
| 842 | Sơn dẻo | 塑胶漆 | Sùjiāo qī |
| 843 | Sơn trong suốt, sơn bóng | 透明漆 | Tòumíng qī |
| 844 | Sơn tường | 墙面涂料 | Qiáng miàn túliào |
| 845 | Stato | 定子 | dìngzǐ |
| 846 | Sự cố điện | 电气事故 | diànqì shìgù |
| 847 | Sự cố lò hơi | 锅炉事故 | guōlú shìgù |
| 848 | Sự đấu thầu có dàn xếp/ thông đồng, chỉ định nhà thầu | 串通围标 | chuàntōng wéi biāo |
| 849 | Sứ dò | 瓷瓶 | cípíng |
| 850 | Sứ xuyên | 穿陶瓷绝缘 | chuān táocí juéyuán |
| 851 | Sửa điện nguồn | 修理电源 | xiūlǐ diànyuán |
| 852 | Tấm cao su | 橡胶板 | xiàngjiāo bǎn |
| 853 | Tấm chắn | 挡板 | dǎng bǎn |
| 854 | Tấm cót ép | 竹胶板 | zhú jiāo bǎn |
| 855 | Tấm đan | 铁丝板 | tiěsī bǎn |
| 856 | Tấm lát nền | 地面板 | dìmiànbǎn |
| 857 | Tấm lợp | 盖板 | gài bǎn |
| 858 | Tấm nhựa | 塑料板 | sùliào bǎn |
| 859 | Tấm tôn | 铁板 | tiě bǎn |
| 860 | Tấm trần | 天花板 | tiānhuābǎn |
| 861 | Tấm tường | 墙板 | qiáng bǎn |
| 862 | Tạm ứng thanh toán, tiền tạm ứng công trình | 预付款 | yùfù kuǎn |
| 863 | Tần số điện Hz | 电频率 | diàn pínlǜ |
| 864 | Tầng áp lực | 压力层 | yālì céng |
| 865 | Tăng đơ | 花兰螺栓 | huā lán luóshuān |
| 866 | Tăng tốc độ | 速度层 | sùdù céng |
| 867 | Tay quay | 曲柄 | Qūbǐng |
| 868 | Thạch cao | 石膏 | shígāo |
| 869 | Thân cọc | 桩身 | zhuāng shēn |
| 870 | Thanh gỗ mảnh đẻ làm mành, thanh chớp | 百叶板 | Bǎiyè bǎn |
| 871 | Thanh gỗ mảnh để làm mành, thanh chớp | 百叶板 | bǎiyè bǎn |
| 872 | Thanh góp vòng | 封闭母线 | fēngbì mǔxiàn |
| 873 | Thành phần hợp kim | 合金成分 | héjīn chéngfèn |
| 874 | Tháp cấp nước | 供水塔 | gōngshuǐ tǎ |
| 875 | Tháp làm mát | 冷却塔 | lěngquè tǎ |
| 876 | Theo dõi kiểm soát chất lượng | 监督质量检查 | jiāndū zhìliàng jiǎnchá |
| 877 | Thép các bon | 碳素钢 | tàn sù gāng |
| 878 | Thép chờ | 预埋件 | yù mái jiàn |
| 879 | Thép chống rỉ | 防锈钢 | fáng xiù gāng |
| 880 | Thép dự ứng lực | 预应力钢材 | yù yìnglì gāngcái |
| 881 | Thép hợp kim | 合金钢 | héjīn gāng |
| 882 | Thép thường | 普通钢 | pǔtōng gāng |
| 883 | Thí nghiệm điện | 电气试验 | diànqì shìyàn |
| 884 | Thí nghiệm không tải | 无载试验 | wú zài shìyàn |
| 885 | Thiết bị báo sự cố | 事故显示设备 | shìgù xiǎnshì shèbèi |
| 886 | Thiết bị chống đóng lặp lại | 防止重合设备 | fángzhǐ chónghé shèbèi |
| 887 | Thiết bị chuyên dùng | 专用设备 | zhuānyòng shèbèi |
| 888 | Thiết bị đo lường | 测量仪器 | cèliáng yíqì |
| 889 | Thiết bị ổn áp | 稳压装置 | wěn yā zhuāngzhì |
| 890 | Thiết bị phân phối điện | 配电设备 | pèi diàn shèbèi |
| 891 | Thiết bị phụ nạp ắc qui | 补助充电装置 | bǔzhù chōngdiàn zhuāngzhì |
| 892 | Thiết bị phục vụ | 服务设施 | fúwù shèshī |
| 893 | Thiết bị trực nạp ắc qui | 恒压充电装置 | héng yā chōngdiàn zhuāngzhì |
| 894 | Thiết bị tự động diệt từ | 灭磁自动装置 | miè cí zìdòng zhuāngzhì |
| 895 | Thớ đá | 断层纹 | duàncéng wén |
| 896 | Thợ phụ | 助手 | zhùshǒu |
| 897 | Thời gian | 时间 | shíjiān |
| 898 | Thời gian nạp điện | 充电时间 | chōngdiàn shíjiān |
| 899 | Thời gian phóng điện | 放电时间 | fàngdiàn shíjiān |
| 900 | Thời gian vận hành thử | 工厂试运时间 | gōngchǎng shì yùn shíjiān |
[…] như các buổi học trước, em nào chưa xem lại bài học cũ thì vào link này lướt qua nhanh […]
Trả lờiXóa