Và như các buổi học trước, em nào chưa xem lại bài học cũ thì vào link này lướt qua nhanh nhé.
STT | Tiếng Việt | Tiếng Trung | Phiên âm |
901 | Thông báo trúng thầu/ giao thầu | 中标通知 | zhòngbiāo tōngzhī |
902 | Thông gió | 通风 | tōngfēng |
903 | Thông số | 参数 | cānshù |
904 | Thông số đầu vào | 输入端输入数 | shūrù duān shūrù shù |
905 | Thông số kết đôi | 结对参数 | jiéduì cānshù |
906 | Thủ quỹ | 出纳员 | chūnà yuán |
907 | Thùng trao đổi cation | 离子交换箱 | lízǐ jiāohuàn xiāng |
908 | Thuốc làm khô | 催干剂 | Cuī gān jì |
909 | Thước tỷ lệ | 缩尺 | suō chǐ |
910 | Thyitsto | 晶闸管 | jīngzháguǎn |
911 | Tiền bảo chứng để tham gia đấu thầu | 招标押金 | zhāobiāo yājīn |
912 | Tiền lưu ký/ bảo chứng (khi tham gia đấu thầu) | 保留款项 (留存款项) | bǎoliú kuǎnxiàng (liúcún kuǎnxiàng) |
913 | Tiếp điểm của máy cắt | 断路器触点 | duànlù qì chù diǎn |
914 | Tiếp điểm đồng hồ nhiệt | 温度表接触点 | wēndù biǎo jiēchù diǎn |
915 | Tiếp điểm phụ của máy cắt | 断路器副触接点 | duànlù qì fù chù jiēdiǎn |
916 | Tiếp điểm thường mở | 闭合触点 | bìhé chù diǎn |
917 | Tiếp điểm thường mở đóng chậm | 常开延迟触点 | cháng kāi yánchí chù diǎn |
918 | Tiếp điểm tín hiệu | 信号触点 | xìnhào chù diǎn |
919 | Tín hiệu báo trước | 预报信号 | yùbào xìnhào |
920 | Tín hiệu cảnh báo sự cố | 事故警报信号 | shìgù jǐngbào xìnhào |
921 | Tính axit | 酸性 | suānxìng |
922 | Tính cứng của nước | 水的硬化 | shuǐ de yìnghuà |
923 | Tính khối lượng dự toán | 工料测量 | gōngliào cèliáng |
924 | Tính kiềm | 碱性 | jiǎn xìng |
925 | Tổ sửa chữa | 修理组 | xiūlǐ zǔ |
926 | Tọa độ | 坐标 | zuòbiāo |
927 | Tốc độ cộng hưởng | 共振速度 | gòngzhèn sùdù |
928 | Tốc độ định mức | 额定速度 | édìng sùdù |
929 | Tổn hao không tải | 无负荷损耗 | wú fùhè sǔnhào |
930 | Tổn hao ngắt mạch | 短路损耗 | duǎnlù sǔnhào |
931 | Tổng trở | 总阻抗 | zǒng zǔkàng |
932 | Trạm biến thế | 变压站 | biàn yā zhàn |
933 | Trạm bơm | 水泵站 | shuǐbèng zhàn |
934 | Trạm bơm nước bổ xung | 补充水泵站 | bǔchōng shuǐbèng zhàn |
935 | Trạm điện | 电站, 电厂 | diànzhàn, diànchǎng |
936 | Trạm gác | 岗哨 | gǎngshào |
937 | Trạm khí nén | 空压站 | kōng yā zhàn |
938 | Trạm nghiền than | 煤破碎机站 | méi pòsuì jī zhàn |
939 | Trạm nhận than | 受煤站 | shòu méi zhàn |
940 | Trạm phân phối ngoài trời | 露天分配站 | lùtiān fèn pèi zhàn |
941 | Trạm phối điện | 配电站 | pèi diàn zhàn |
942 | Trạm thải xỉ | 排渣站 | pái zhā zhàn |
943 | Trạm xử lý nước | 水处理站 | shuǐ chǔlǐ zhàn |
944 | Trạm xử lý nước thải | 废水处理站 | fèishuǐ chǔlǐ zhàn |
945 | Trạm y tế | 医疗站 | yīliáo zhàn |
946 | Trần | 吊顶, 吊棚 | diàodǐng, diàopéng |
947 | Trạng thái xác lập | 设定状态 | shè dìng zhuàngtài |
948 | Transitor | 三极管 | sānjíguǎn |
949 | Tri ắc | 集成电路 | jíchéng diànlù |
950 | Trọng lượng | 重量 | zhòngliàng |
951 | Trụ sở | 办事处 | bànshì chù |
952 | Trực ban bao hơi | 汽泡值班 | qì pào zhíbān |
953 | Trực ban bơm dầu | 泵油值班 | bèng yóu zhíbān |
954 | Trực ban bơm nước công nghiệp | 工业水值班 | gōngyè shuǐ zhíbān |
955 | Trực ban bơm thải tro | 排灰值班 | pái huī zhíbān |
956 | Trực ban cấp điện | 供电值班 | gōngdiàn zhíbān |
957 | Trực ban cấp nước | 供水值班 | gōngshuǐ zhíbān |
958 | Trực ban cấp than | 供煤值班 | gōng méi zhíbān |
959 | Trực ban hệ thống thải tro | 出灰系统值班 | chū huī xìtǒng zhíbān |
960 | Trực ban máy nghiền than | 煤破碎机值班 | méi pòsuì jī zhíbān |
961 | Trực ban phụ | 值班助手 | zhíbān zhùshǒu |
962 | Trực ban quạt khói | 排烟鼓风值班 | pái yān gǔ fēng zhíbān |
963 | Trực ban thiết bị phụ trợ | 附助设备值班 | fù zhù shèbèi zhíbān |
964 | Trực ban trạm khử khí | 排气站值班 | pái qì zhàn zhíbān |
965 | Trực ban tủ điện | 电柜值班 | diàn guì zhíbān |
966 | Trực ban tubine | 汽轮值班 | qì lún zhíbān |
967 | Trực bơm nước tuần hoàn | 循环水泵值班 | xúnhuán shuǐbèng zhíbān |
968 | Trực điều hòa công nghiệp | 工业空调值班 | gōngyè kòngtiáo zhíbān |
969 | Trực phòng điều hành | 控制室值班 | kòngzhì shì zhíbān |
970 | Trực sửa chữa | 修理值班 | xiūlǐ zhíbān |
971 | Trục tubine | 汽轮机轴 | qìlúnjī zhóu |
972 | Trực vận hành hóa chất | 化学物品工作值班 | huàxué wùpǐn gōngzuò zhíbān |
973 | Trực xử lý nước | 水处理值班 | shuǐ chǔlǐ zhíbān |
974 | Trung tu | 中修 | zhōng xiū |
975 | Trưởng ca | 班长 | bānzhǎng |
976 | Trường điện từ | 电磁场 | diàncíchǎng |
977 | Trưởng kíp | 组长 | zǔ zhǎng |
978 | Truường điện từ | 电磁场 | diàncíchǎng |
979 | Truyền tín hiệu | 信号转送 | xìnhào zhuǎnsòng |
980 | Tự động đóng lặp lại | 自动重合闸 | zìdòng chónghé zhá |
981 | Tự động hóa đồng bộ | 自动同步上网 | zìdòng tóngbù shàngwǎng |
982 | Tự đóng lại | 自动合闸 | zìdòng hé zhá |
983 | Từ thông | 磁通 | cí tōng |
984 | Từ trường | 磁场 | cíchǎng |
985 | Tường bao | 封墙, 围墙 | fēng qiáng, wéiqiáng |
986 | Tường chịu lực | 受力墙 | shòu lì qiáng |
987 | Tường cong | 弯扭墙 | wān niǔ qiáng |
988 | Tường lò, vách lò | 炉壁 | lú bì |
989 | Tường vây | 围墙 | wéiqiáng |
990 | Tur bine | 汽轮机 | qìlúnjī |
991 | Tỷ số biến của máy biến áp | 变压器变比 | biànyāqì biàn bǐ |
992 | Tỷ trọng | 比重, 容重,密度 | bǐzhòng, róngzhòng, mìdù |
993 | Uốn mỏ | 弯钩 | wān gōu |
994 | Vách ngăn, ván ngăn | 隔板 | Gé bǎn |
995 | Vải dán tường | 墙布 | Qiáng bù |
996 | Vải địa kỹ thuật | 土工布 | tǔgōng bù |
997 | Van an toàn bao hơi | 汽泡安全阀 | qì pào ānquán fá |
998 | Ván ba lớp, gỗ ba lớp | 三夹板 | Sān jiábǎn |
999 | Van cấp nước | 供水阀 | gōngshuǐ fá |
1000 | Van cầu | 球阀 | qiúfá |
1001 | Van chống sét | 阀式避雷器 | fá shì bìléiqì |
1002 | Ván cừ | 支撑模板 | zhīchēng múbǎn |
1003 | Vân đá | 石花纹 | shí huāwén |
1004 | Van dầu thí nghiệm | 试验油阀 | shìyàn yóu fá |
1005 | Van dầu từ lực | 电磁油阀 | diàncí yóu fá |
1006 | Van điện từ | 电磁阀 | diàncí fá |
1007 | Van dừng | 停机阀 | tíngjī fá |
1008 | Ván ép gỗ dán | 胶合板 | Jiāohébǎn |
1009 | Ván gỗ | 木板 | mùbǎn |
1010 | Vân gỗ | 木纹 | Mù wén |
1011 | Vận hành băng tải | 皮带运行 | pídài yùnxíng |
1012 | Van hơi chính | 主汽阀 | zhǔ qì fá |
1013 | Van khóa | 锁阀 | suǒ fá |
1014 | Ván lót sàn | 板条地板 | Bǎn tiáo dìbǎn |
1015 | Vân mịn, vân nhỏ | 细纹 | Xì wén |
1016 | Van một chiều | 单向阀 | dān xiàng fá |
1017 | Van ngắt dầu nguy cấp | 紧急断油阀 | jǐnjí duàn yóu fá |
1018 | Ván ốp tường | 护墙板 | Hù qiáng bǎn |
1019 | Ván tường | 壁板 | Bì bǎn |
1020 | Van xả | 排放阀 | páifàng fá |
1021 | Van xả định kì | 定期排放阀 | dìngqí páifàng fá |
1022 | Van xả liên tục | 正常排放阀 | zhèngcháng páifàng fá |
1023 | Van xả quá nhiệt | 过热排气阀 | guòrè pái qì fá |
1024 | Vật liệu gỗ | 木料 | Mùliào |
1025 | Vít nở | 膨胀螺钉 | péngzhàng luódīng |
1026 | Vít thường | 螺钉 | luódīng |
1027 | Vỏ le hơi | 瓦斯断电器 | wǎsī duàn diànqì |
1028 | Vôi | 石灰 | Shíhuī |
1029 | Vôi đã tôi | 熟石灰 | Shúshíhuī |
1030 | Vòi phun dầu | 喷油嘴 | pēn yóu zuǐ |
1031 | Vôi sống | 生石灰 | Shēngshíhuī |
1032 | Vòng tuần hoàn | 循环圈 | xúnhuán quān |
1033 | Vữa chịu nhiệt | 耐火浆 | nàihuǒ jiāng |
1034 | Vữa trát tường | 灰浆 | Huījiāng |
1035 | Vữa vôi | 石灰灰砂 | Shíhuī huī shā |
1036 | Vữa xi măng | 水泥灰砂 | Shuǐní huī shā |
1037 | Xà beng | 撬棍 | Qiào gùn |
1038 | Xà gồ | 檩条 | lǐntiáo |
1039 | Xả hơi | 排气 | pái qì |
1040 | Xác suất | 或然率 | huòránlǜ |
1041 | Xe gạt than | 推煤机 | tuī méi jī |
1042 | Xe nâng hàng | 升货车, 叉车 | shēng huòchē, chāchē |
1043 | Xi măng | 水泥 | Shuǐní |
1044 | Xi măng chịu lửa | 耐火水泥 | Nàihuǒ shuǐní |
1045 | Xi măng chống thấm | 防潮水泥 | Fángcháo shuǐní |
1046 | Xi măng khô nhanh (xi măng mác cao) | 快干水泥 | Kuài gān shuǐní |
1047 | Xi măng trắng | 白水泥 | Bái shuǐní |
1048 | Xi măng xám | 灰质水泥 | Huīzhí shuǐní |
1049 | Xi măng xanh | 青水泥 | Qīng shuǐní |
1050 | Xilo chứa đá vôi | 石灰石圆仓 | shíhuīshí yuán cāng |
1051 | Xilo nhiên liệu | 燃料圆仓 | ránliào yuán cāng |
1052 | Xilo than | 煤仓 | méi cāng |
1053 | Xilo thu hồi | 回收圆仓 | huíshōu yuán cāng |
1054 | Xilo tro xỉ | 灰渣圆仓 | huī zhā yuán cāng |
1055 | Xử lí thông tin | 通讯处理 | tōngxùn chǔlǐ |
1056 | Xử lý nước | 处理水 | chǔlǐ shuǐ |
1057 | Yêu cầu kỹ thuật | 技术要求 | jìshù yāoqiú |
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét