Các em vào link này trước để duyệt lại qua chút một số nội dung kiến thức Tiếng Trung lớp mình đã học xong từ thứ 4 tuần trước.
| STT | Tiếng Việt | Tiếng Trung | Phiên âm |
| 1 | Album ảnh | 照相集 | Zhàoxiàngjí |
| 2 | Âm bản kính | 玻璃底片 | Bōli dǐpiàn |
| 3 | Ảnh 10x15cm | 六寸照片 | Liùcùn zhàopiàn |
| 4 | Ảnh 9x12cm | 五寸照片 | Wǔcùn zhàopiàn |
| 5 | Ảnh chứng minh thư | 身份证照片 | Shēnfènzhèng zhàopiàn |
| 6 | Bàn chải | 刷子 | Shuāzi |
| 7 | Bánh răng phim | 八牙轮 | Bāyálún |
| 8 | Bao da | 皮袋 | Pídài |
| 9 | Bộ chỉ báo ánh sáng thấp | 低照指示器 | Dīzhào zhǐshìqì |
| 10 | Bộ chỉ báo nạp điện cho đèn chớp | 闪光充电指示 | Shǎnguāng chōngdiàn zhǐshì |
| 11 | Bộ phận kiểm tra tiếng máy | 检查蜂鸣器 | Jiǎncháfēngmíngqì |
| 12 | Bóng đèn chớp | 闪光灯泡 | Shǎnguāngdēngpào |
| 13 | Bóng đèn đỏ | 深红灯泡 | Shēnhóng dēngpào |
| 14 | Buồng tối làm ảnh | 照相加工暗室 | Zhàoxiàng jiāgōng ànshì |
| 15 | Cái chụp ống kính | 太阳罩 | Tàiyángzhào |
| 16 | Cần lên phim | 进片杆 | Jìnpiàngǎn |
| 17 | Cấu nhả (cửa sập máy ảnh) | 快门胶球 | Kuàimén jiāoqiú |
| 18 | Chân máy ảnh, giá 3 chân | 三脚架 | Sānjiǎojià |
| 19 | Chân máy phóng | 放大机支架 | Fàngdàjī zhījià |
| 20 | Chồng hình | 叠印 | Diéyìn |
| 21 | Đèn cóc | 暗藏式闪光灯 | Àncángshì shǎnguāngdēng |
| 22 | Cổng gắn phụ kiện, chân linh kiện, chân đèn flash rời | 附件插座 | Fùjiàn chāzuò |
| 23 | Cổng tắc đèn chớp | 闪光灯开关 | Shǎnguāngdēng kāiguān |
| 24 | Cổng tắc mặt sau | 后盖开关 | Hòugài kāiguān |
| 25 | Cửa chớp biến tốc | 变速快门 | Biànsù kuàimén |
| 26 | Cửa sổ chạy phim | 走片显示 | Zǒupiàn xiǎnshì |
| 27 | Dao cắt giấy | 切纸刀 | Qiēzhǐdāo |
| 28 | Dây đeo | 皮带 | Pídài |
| 29 | Đèn chớp (đèn flash) | 闪光灯 | Shǎnguāngdēng |
| 30 | Đèn chớp điện tử | 电子闪光灯 | Diànzǐ shǎnguāngdēng |
| 31 | Đèn kiểm tra pin | 电池检查灯 | Diànchí jiǎnchádēng |
| 32 | Đèn ma-giê | 镁光灯 | Měiguāngdēng |
| 33 | Đĩa số điều chỉnh tiêu cự | 测焦器 | Cèjiāoqì |
| 34 | Ghép ảnh | 照相拼接 | Zhàoxiàng pīnjiē |
| 35 | Giá ba chân gấp, giá ba chân mở rộng, chân máy xếp | 伸缩三脚架 | Shēnsuō sānjiǎojià |
| 36 | Giá sấy phim | 晾片架 | Liàngpiànjià |
| 37 | Giấy (ảnh) bóng pha | 半光相纸 | Bànguāng xiàngzhǐ |
| 38 | Giấy ảnh bóng | 大光相纸 | Dàguāng xiàngzhǐ |
| 39 | Giấy ảnh mờ | 无光相纸 | Wúguāng xiàngzhǐ |
| 40 | Giấy bromua | 溴化银纸 | Xiùhuàyínzhǐ |
| 41 | Giấy cảm quang | 感光纸 | Gǎnguāngzhǐ |
| 42 | Giấy lau ống kính | 擦镜纸 | Cājìngzhǐ |
| 43 | Hộp pin | 电池盒 | Diànchíhé |
| 44 | Khẩu độ, độ mở | 光圈 | Guāngquān |
| 45 | Khay định hình | 定影盘 | Dìngyǐngpán |
| 46 | Khay hiện hình | 显影盘 | Xiǎnyǐngpán |
| 47 | Khung kính | 镜框 | Jìngkuāng |
| 48 | Kính lọc | 滤光镜 | Lǜguāngjìng |
| 49 | Kính lọc tia tử ngoại | 紫外线滤光镜 | Zǐwàixiàn lǜguāngjìng |
| 50 | Kính mờ | 毛玻璃 | Máobōli |
| 51 | Kính ngắm | 反光镜 | Fǎnguāngjìng |
| 52 | Lỗ ngắm mặt sau | 后盖视窗 | Hòugài shìchuāng |
| 53 | Lò xo nhận điện DX | DX接电簧 | DX jiēdiànhuáng |
| 54 | Màn điều tiêu | 对焦屏 | Duìjiāopíng |
| 55 | Mặt sau | 后盖 | Hòugài |
| 56 | Máy ảnh | 照相机 | Zhàoxiàngjī |
| 57 | Máy ảnh 3D | 立体照相机 | Lìtǐ zhàoxiàngjī |
| 58 | Máy ảnh chụp lấy ngay | 一步照相机 | Yībù zhàoxiàngjī |
| 59 | Máy ảnh chụp tự động | 自动测量照相机 | Zìdòng cèliáng zhàoxiàngjī |
| 60 | Máy ảnh dưới nước | 水下照相机 | Shuǐxià zhàoxiàngjī |
| 61 | Máy ảnh hồng ngoại | 红外照相机 | Hóngwài zhàoxiàngjī |
| 62 | Máy ảnh mini | 微型照相机 | Wēixíng zhàoxiàngjī |
| 63 | Máy ảnh ngắm chụp | 傻瓜机 | Shǎguājī |
| 64 | Máy ảnh phàn quang | 反光照相机 | Fǎnguāng zhàoxiàngjī |
| 65 | Máy ảnh xếp | 折叠式照相机 | Zhédiéshì zhàoxiàngjī |
| 66 | Máy in ảnh | 印相机 | Yìnxiàngjī |
| 67 | Máy láng ảnh | 上光机 | Shàngguāngjī |
| 68 | Máy phóng | 放大机 | Fàngdàjī |
| 69 | Máy quay phim nói | 录音照相机 | Lùyīn zhàoxiàngjī |
| 70 | Máy sao chụp | 影印机 | Yǐngyìnjī |
| 71 | Máy sấy | 烘干机 | Hōnggānjī |
| 72 | Ngăn đựng phim | 胶卷暗盒 | Jiāojuǎn ànhé |
| 73 | Nhũ tương cảm quang | 感光乳剂 | Gǎnguāng rǔjì |
| 74 | Núm quay tua phim về | 倒片曲柄 | Dàopiàn qǔbǐng |
| 75 | Nút chụp | 快门按钮 | Kuàimén ànniǔ |
| 76 | Nút gạt chọn chế độ | 模式选择杆 | Móshìxuǎnzégǎn |
| 77 | Nút tháo ống kính | 镜头脱卸按钮 | Jìngtóu tuōxiè ànniǔ |
| 78 | Nút tua phim | 倒片开关 | Dàopiàn kāiguān |
| 79 | Nút xem trước | 预观按钮 | Yùguān ànniǔ |
| 80 | Ổ phim | 胶片室 | Jiāopiànshì |
| 81 | Ổ pin, ổ chứa pin | 电池室 | Diànchíshì |
| 82 | Ống kính | 镜头 | Jìngtóu |
| 83 | Ống kính chụp xa | 摄远镜头 | Shèyuǎn jìngtóu |
| 84 | Ống kính đơn | 单镜头 | Dānjìngtóu |
| 85 | Ống kính góc rộng | 广角镜 | Guǎngjiǎojìng |
| 86 | Ống kính kép | 双镜头 | Shuāngjìngtóu |
| 87 | Ống kính mắt cá | 鱼眼镜头 | Yúyǎn jìngtóu |
| 88 | Ống kính thay đổi tiêu cự, ống kính zoom | 可变焦距镜头 | Kěbiàn jiāojù jìngtóu |
| 89 | Phim | 散装胶片 | Sǎnzhuāng jiāopiàn |
| 90 | Phim âm bản | 底片 | Dǐpiàn |
| 91 | Phim chụp nhanh | 快速胶卷 | Kuàisù jiāojuǎn |
| 92 | Phim đen trắng | 黑白胶片 | Hēibái jiāopiàn |
| 93 | Phim hạt mịn | 微粒胶卷 | Wēilì jiāojuǎn |
| 94 | Phim hồng ngoại | 红外胶片 | Hóngwài jiāopiàn |
| 95 | Phim màu | 彩色胶片 | Cǎisè jiāopiàn |
| 96 | Phim miếng, phim tấm | 单张胶片 | Dānzhāng jiāopiàn |
| 97 | Rửa phim | 冲洗胶卷 | Chōngxǐ jiāojuǎn |
| 98 | Phơi sáng | 胶卷张数 | Jiāojuǎn zhāngshù |
| 99 | Sửa ảnh | 修整相片 | Xiūzhěng xiàngpiàn |
| 100 | Tấm gỗ (kính) để đánh bóng | 上光板 | Shàngguāngbǎn |
| 101 | Tấm hiện hình | 显影平板 | Xiǎnyǐng píngbǎn |
| 102 | Tấm kính ảnh, tấm phim kính | 感光板 | Gǎnguāngbǎn |
| 103 | Thân máy | 机体 | Jītǐ |
| 104 | Thấu kính tráng | 加膜镜 | Jiāmójìng |
| 105 | Thiết bị chụp tự động | 自拍装置 | Zìpāi zhuāngzhì |
| 106 | Thiết bị đếm số | 计数器 | Jìshùqì |
| 107 | Thiết bị điều chỉnh tiêu cự | 调焦装置 | Tiáojiāo zhuāngzhì |
| 108 | Thiết bị đo cự ly | 测距器 | Cèjùqì |
| 109 | Thợ chụp ảnh | 摄影师 | Shèyǐngshī |
| 110 | Thu nhỏ | 缩小 | Suōxiǎo |
| 111 | Thuốc định hình | 定影机 | Dìngyǐngjī |
| 112 | Thước đo sáng | 测光表 | Cèguāngbiǎo |
| 113 | Thuốc hiện hình | 显影机 | Xiǎnyǐngjī |
| 114 | Thước tê lê (thước đo cự ly) | 测距表 | Cèjùbiǎo |
| 115 | Thuyết minh ảnh | 照片说明 | Zhàopiàn shuōmíng |
| 116 | Tin ảnh | 摄影新闻 | Shèyǐng xīnwén |
| 117 | Trục cuộn phim | 胶片卷轴 | Jiāopiàn juànzhóu |
| 118 | Trục tâm | 心轴 | Xīnzhóu |
| 119 | Tủ sấy phim | 烘箱 | Hōngxiāng |
| 120 | Vành ống kính | 镜筒 | Jìngtǒng |
| 121 | Vi phim, micrô phim | 缩微胶卷 | Suōwēi jiāojuǎn |
| 122 | Vòng tốc độ cửa trập trên thân máy | 快门调谐盘 | Kuàiméntiáoxiépán |
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét