Em nào chưa học lại bài cũ thì vào link này tranh thủ ít phút đầu giờ xem luôn và ngay nhé.
| STT | Tiếng Việt | Tiếng Trung | Phiên âm |
| 1 | Án buôn lậu | 走私案件 | zuǒ sī àn jiàn |
| 2 | Án đặc biệt | 特殊案件 | tè shù àn jiàn |
| 3 | Án dân sự | 民事案件 | mín shì àn jiàn |
| 4 | Án giết người | 凶杀案件 | xiōng shì àn jiàn |
| 5 | Án hình sự | 刑事案件 | xíng shì àn jiàn |
| 6 | Án kiện, án | 案件 | àn jiàn |
| 7 | Án sai | 错案 | cuò àn |
| 8 | Án treo | 悬案 | xuán àn |
| 9 | Bắt cóc | 绑架 | bǎng jià |
| 10 | Bên nguyên | 原告方 | yuán gào fāng |
| 11 | Bị cáo, bị can | 被告 | bèi gào |
| 12 | Bộ luật | 法典 | Fǎdiǎn |
| 13 | Bộ trưởng tư pháp | 司法部长 | sī fǎ bù zhǎng |
| 14 | Bộ tư pháp | 司法部 | sī fǎ bù |
| 15 | Bồi thẩm | 陪审员 | péi shěn yuán |
| 16 | Bồi thẩm đoàn | 陪审团 | péi shěn tuán |
| 17 | Cán bộ kiểm sát | 检察官 | jiǎn chá guān |
| 18 | Cảnh sát tòa án | 法警 | fǎ jǐng |
| 19 | Chế tài (xử lý bằng pháp luật) | 制裁 | Zhìcái |
| 20 | Chính phạm ( chủ mưu ) | 主犯 | zhǔ fàn |
| 21 | Chứng cứ giả | 伪证 | wěi zhèng |
| 22 | Công tố viên | 公诉人 | gōng sù rén |
| 23 | Điều khoản hợp đồng | 合同条款 | Hétóng tiáokuǎn |
| 24 | Đồng phạm | 同谋反 | tóng muǒ fàn |
| 25 | Dự luật | 法案 | Fǎ'àn |
| 26 | Giả định | 假定 | Jiǎdìng |
| 27 | Giám định viên tư pháp | 司法鉴定员 | sī fǎ jiàn dìng yuán |
| 28 | Giam giữ hình sự | 刑拘 | Xíngjū |
| 29 | Giam lỏng | 软禁 | ruǎn jìn |
| 30 | Giết người do sơ suất | 过失杀人 | guò shì shā rén |
| 31 | Hợp đồng | 合同 | Hétóng |
| 32 | Kẻ bắt cóc | 绑架者 | bǎng jià zhě |
| 33 | Kẻ buôn bán ma túy | 贩毒者 | fàn dú zhě |
| 34 | Kẻ buôn lậu | 走私者 | zǒu sī zhě |
| 35 | Kẻ chích hút ma túy | 吸毒者 | xī dú zhě |
| 36 | Kẻ cướp | 强盗 | qiáng dào |
| 37 | Kẻ đưa hối lộ | 行贿者 | xíng huì zhě |
| 38 | Kẻ lừa đảo | 诈骗者 | zhà piàn zhě |
| 39 | Kẻ lừa gạt, sách nhiễu | 敲诈勒索者 | qiāo zhà lè suǒ zhě |
| 40 | Kẻ nhận hối lộ | 受贿者 | shòu huì zhě |
| 41 | Kẻ phỉ báng | 诽谤者 | fěi bàng zhě |
| 42 | Kẻ tạo ra chứng cứ giả | 作伪证者 | zuò wěi zhèng zhě |
| 43 | Kẻ tình nghi | 嫌疑犯 | xián yí fàn |
| 44 | Kỳ hạn mở phiên tòa | 开庭期 | kāi tíng qì |
| 45 | Lệnh của tòa án | 法院指令 | fǎ yuàn zhǐ lìng |
| 46 | Luật dân sự | 民法 | Mínfǎ |
| 47 | Luật hàng hải | 海事法 | hǎi shì fǎ |
| 48 | Luật hành chính | 行政法 | xíng zhèng fǎ |
| 49 | Luật hình sự | 刑律 | Xínglǜ |
| 50 | Luật hợp đồng | 合同法 | Hétóng fǎ |
| 51 | Luật sư bào chữa | 辩护律师 | biàn hù lǜ shī |
| 52 | Luật thuế | 税法 | Shuìfǎ |
| 53 | Luật thương mại | 商法 | shāng fǎ |
| 54 | Mõ tòa ( nhân viên thông báo của tòa án ) | 法庭传呼员 | fǎ tíng chuán hū yuán |
| 55 | Ngày mở phiên tòa | 开庭日 | kāi tíng rì |
| 56 | Ngộ sát | 偶发杀人 | ǒu fā shā rén |
| 57 | Người chống án | 申诉人 | shēn sù rén |
| 58 | Người giám hộ | 监护人 | jiān hù rén |
| 59 | Người hút thuốc phiện | 吸鸦片这 | xī yā piàn zhě |
| 60 | Người khiếu nại | 上诉人 | shàng sù rén |
| 61 | Người khởi tố | 起诉人 | qǐ sù rén |
| 62 | Nguyên cáo, nguyên đơn | 原告 | yuán gào |
| 63 | Phạm nhân có tiền án | 前罪犯 | qián zuì fàn |
| 64 | Phạm nhân hoãn thi hành án | 缓刑犯 | huǎn xíng fàn |
| 65 | Phạm tội hình sự | 刑事犯罪 | xíng shì fàn zuì |
| 66 | Phạm tội kinh tế | 经济犯罪 | jīng jì fàn zuì |
| 67 | Phản tố | 反诉 | fǎn sù |
| 68 | Pháp chế | 法制 | Fǎzhì |
| 69 | Pháp lệnh | 法令 | Fǎlìng |
| 70 | Pháp luật liên doanh | 合资经营法 | Hézī jīngyíng fǎ |
| 71 | Pháp y | 法医 | fǎ yī |
| 72 | Phiên tòa | 法庭 | fǎ tíng |
| 73 | Phiên tòa lâm thời | 临时法庭 | lín shí fǎ tíng |
| 74 | Phòng xét xử | 审判室 | shěn pàn shì |
| 75 | Quan tòa | 法官 | Fǎguān |
| 76 | Quan tòa hàng đầu | 首席法官 | shǒu xí fǎ guān |
| 77 | Qui định | 规定 | Guīdìng |
| 78 | Ra tòa | 出庭 | chū tíng |
| 79 | Sơ phạm, can phạm lần đầu | 初犯 | chū fàn |
| 80 | Tên móc túi | 扒手 | pá shǒu |
| 81 | Thời hạn chịu án | 刑期 | Xíngqí |
| 82 | Thời hạn hợp đồng | 合同限期 | Hétóng xiànqí |
| 83 | Thư ký | 书记员 | shū jì yuán |
| 84 | Thư ký phiên tòa | 法庭记录员 | fǎ tíng jì lù yuán |
| 85 | Tố tụng | 诉讼 | sù sòng |
| 86 | Tố tụng dân sự | 民事诉讼 | mín shì sù sòng |
| 87 | Tố tụng hình sự | 刑事诉讼 | xíng shì sù sòng |
| 88 | Tố tụng ly hôn | 离婚诉讼 | lí hūn sù sòng |
| 89 | Toà án | 法院 | Fǎyuàn |
| 90 | Tòa án bản quyền | 版权法庭 | bǎn quán fǎ tíng |
| 91 | Tòa án binh | 军事法庭 | jūn shì fǎ tíng |
| 92 | Tòa án cấp cao | 高级法院 | gāo jí fǎ yuàn |
| 93 | Tòa án cấp dưới | 下级法院 | xià jí fǎ yuàn |
| 94 | Tòa án cấp thấp | 低级法院 | dī jí fǎ yuàn |
| 95 | Tòa án cấp trên | 上级法院 | shàng jí fǎ yuàn |
| 96 | Tòa án cấp trung | 中级法院 | zhōng jí fǎ yuàn |
| 97 | Tòa án chung thẩm | 中审法院 | zhōng shěn fǎ yuàn |
| 98 | Tòa án chuyên môn | 专门法院 | zhuān mén fǎ yuàn |
| 99 | Tòa án cơ sở | 基层法院 | jī céng fǎ yuàn |
| 100 | Tòa án dân sự | 民事庭 | mín shì tíng |
| 101 | Tòa án đất đai | 土地法院 | tǔ dì fǎ yuàn |
| 102 | Tòa án địa phương | 地方法院 | dì fāng fǎ yuàn |
| 103 | Tòa án điều tra | 调查法庭 | diào chá fǎ tíng |
| 104 | Tòa án ghi biên bản | 记录法院 | jì lù fǎ yuàn |
| 105 | Tòa án giải quyết việc ly hôn | 离婚法院 | lí hūn fǎ yuàn |
| 106 | Tòa án hành chính | 行政庭 | xíng zhèng tíng |
| 107 | Tòa án lưu động | 巡回法院 | xún huí fǎ yuàn |
| 108 | Tòa án nhân dân huyện | 县人民法院 | xiàn rén mín fǎ yuàn |
| 109 | Tòa án nhân dân tối cao | 最高人民法院 | zuì gāo rén mín fǎ yuàn |
| 110 | Tòa án phúc thẩm | 上诉法院 | shàng sù fǎ yuàn |
| 111 | Tòa án sơ cấp ( sơ thẩm ) | 初级法院 | chū jí fǎ yuàn |
| 112 | Tòa án sơ thẩm | 初审法院 | chū shěn fǎ yuàn |
| 113 | Tòa án thuế vụ | 税务法院 | shuì wù fǎ yuàn |
| 114 | Tòa án tối cao | 高等法院 | gāo děng fǎ yuàn |
| 115 | Tòa áp dụng thông pháp | 普通法院 | pǔ tōng fǎ yuàn |
| 116 | Tòa hình sự | 刑事庭 | xíng shì tíng |
| 117 | Tòa hội thẩm | 合议庭 | hé yì tíng |
| 118 | Tội cố ý gieo rắc bệnh | 传播性病罪 | Chuánbò xìngbìng zuì |
| 119 | Tội phạm | 罪犯 | zuì fàn |
| 120 | Tội phạm tham ô | 贪污犯 | tān wū fàn |
| 121 | Tội phạm vị thành niên | 少年犯 | shào nián fàn |
| 122 | Tòng phạm | 从犯 | cóng fàn |
| 123 | Trọng phạm | 重犯 | Zhòng fàn |
| 124 | Tù chính trị | 政治犯 | zhèng zhì fàn |
| 125 | Viện kiểm soát | 检察院 | jiǎn chá yuàn |
| 126 | Viện kiểm soát nhân dân tối cao | 最高人民检察院 | zuì gāo rén mín jiǎn chá yuàn |
| 127 | Viện trưởng viện kiểm sát | 检察长 | jiǎn chá zhǎng |
| 128 | Vụ án công tố | 公诉案件 | gōng sù àn jiàn |
| 129 | Vụ án tự khởi tố | 自诉案件 | zì sù àn jiàn |
| 130 | Vu cáo | 诬告 | wū gào |
| 131 | Xí nghiệp liên doanh | 合伙企业 | Héhuǒ qǐyè |
| 132 | Xúi bẩy | 教唆 | jiào suō |
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét